Định nghĩa của từ turbine

turbinenoun

tua-bin

/ˈtɜːbaɪn//ˈtɜːrbaɪn/

Từ "turbine" có nguồn gốc từ các từ tiếng Latin "turbare," có nghĩa là "xoáy," và "turbidus," có nghĩa là "whirling" hoặc "chóng mặt." Thuật ngữ này lần đầu tiên được đặt ra vào thế kỷ 17 để mô tả một thiết bị làm xoáy hoặc quay một chất lỏng, chẳng hạn như không khí hoặc nước, để tạo ra năng lượng. Lần đầu tiên được ghi nhận sử dụng từ "turbine" là vào năm 1677, trong mô tả về một thiết bị do kỹ sư người Anh Denis Papin thiết kế để khai thác sức mạnh của hơi nước. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để bao gồm một loạt các thiết bị sử dụng cánh quạt hoặc cánh quạt quay để chuyển đổi năng lượng động thành năng lượng cơ học hoặc điện, bao gồm tua bin hơi nước, tua bin khí và tua bin gió.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(kỹ thuật) Tuabin

typeDefault

meaning(kỹ thuật) tuabin

namespace
Ví dụ:
  • The wind turbine in the fields generates electricity by harnessing the power of the wind.

    Tuabin gió trên cánh đồng tạo ra điện bằng cách khai thác sức mạnh của gió.

  • The jet engine of the airplane is a turbine that uses fuel to produce a high-speed airflow for propulsion.

    Động cơ phản lực của máy bay là một tua-bin sử dụng nhiên liệu để tạo ra luồng khí tốc độ cao giúp đẩy máy bay.

  • The hydroelectric power plant utilizes a turbine to convert the energy of falling water into usable electricity.

    Nhà máy thủy điện sử dụng tua-bin để chuyển đổi năng lượng của nước rơi thành điện năng có thể sử dụng được.

  • The turbine in the nuclear power plant converts the heat generated by the nuclear reaction into mechanical energy that drives a generator to produce electricity.

    Tuabin trong nhà máy điện hạt nhân chuyển đổi nhiệt lượng sinh ra từ phản ứng hạt nhân thành năng lượng cơ học để dẫn động máy phát điện sản xuất điện.

  • The steam turbine in the factory converts steam into mechanical energy to drive various machines and equipment.

    Tua bin hơi nước trong nhà máy chuyển đổi hơi nước thành năng lượng cơ học để vận hành nhiều loại máy móc và thiết bị.

  • The turbine in the hurry-up offense of the football team soon gets the quarterback's name on everyone's lips.

    Chiếc tua bin trong lối tấn công nhanh của đội bóng bầu dục nhanh chóng khiến tên của tiền vệ này được mọi người nhắc đến.

  • The steam turbine in the locomotive produces the power required to pull the train on its journey.

    Tua bin hơi nước trong đầu máy xe lửa tạo ra năng lượng cần thiết để kéo đoàn tàu trong suốt hành trình.

  • The electric power transmission system contains turbines that convert mechanical energy into electrical energy for distribution.

    Hệ thống truyền tải điện bao gồm các tua-bin chuyển đổi năng lượng cơ học thành năng lượng điện để phân phối.

  • The low-pressure turbine in the jet engine helps to reduce the overall engine weight and improve its efficiency.

    Tuabin áp suất thấp trong động cơ phản lực giúp giảm tổng trọng lượng của động cơ và cải thiện hiệu suất của nó.

  • The scientists are working on developing more efficient and durable turbines for future energy needs.

    Các nhà khoa học đang nghiên cứu phát triển các tua-bin hiệu quả và bền hơn để đáp ứng nhu cầu năng lượng trong tương lai.

Từ, cụm từ liên quan

All matches