danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) min (bằng 1000 đô la)
to mill flour: xay bột
to mill steel: cán thép
danh từ
cối xay, máy xay, nhà máy xay; máy nghiền, máy cán
to mill flour: xay bột
to mill steel: cán thép
xưởng, nhà máy
to mill chocolate: đánh sôcôla cho sủi bọt lên
(từ lóng) cuộc đấu quyền Anh