danh từ
sự quay, sự xoay vòng
the rotation of the earth: sự quay của quả đất
sự luân phiên
rotation of crops: luân canh
in (by) rotation: lần lượt, luân phiên nhau
Default
phép quay, sự quay r. about a line phép quay quanh một đường;
r. about a point phép quay quanh một điểm
bipartite r. phép quay song diện