Định nghĩa của từ ancient

ancientadjective

xưa, cổ

/ˈeɪnʃ(ə)nt/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "ancient" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Nó bắt nguồn từ tiếng Latin "antiquus", có nghĩa là "old" hoặc "từ rất lâu rồi". Từ tiếng Latin này là sự kết hợp của "ante" (có nghĩa là "before" hoặc "ở phía trước") và "quus" (có nghĩa là "what" hoặc "who"). Vào thế kỷ 14, từ tiếng Latin "antiquus" được mượn vào tiếng Anh trung đại dưới dạng "antic", ban đầu có nghĩa là "old" hoặc "olden". Theo thời gian, cách viết này đã phát triển thành "ancient," và ý nghĩa của nó được mở rộng để bao hàm cảm giác về sự vô tận và mối liên hệ với quá khứ xa xôi. Ngày nay, từ "ancient" được dùng để mô tả những thứ cực kỳ cũ kỹ, thường mang ý nghĩa kính sợ, tôn trọng và tôn kính. Cho dù ám chỉ đến các nền văn minh, văn hóa hay hiện vật cổ đại, từ này gợi lên cảm giác hoài niệm và ngạc nhiên, nhắc nhở chúng ta về lịch sử và di sản phong phú đã định hình nên thế giới của chúng ta.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningxưa, cổ (trước khi đế quốc La mã tan rã)

exampleancient Rome: cổ La mã

exampleancient word: đời thượng cổ

meaning(từ cổ,nghĩa cổ) lá cờ, cờ hiệu; người cầm cờ hiệu

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tác giả cổ điển

namespace

belonging to a period of history that is thousands of years in the past

thuộc về một thời kỳ lịch sử cách đây hàng nghìn năm

Ví dụ:
  • Archaeologists are excavating the ruined temples of this ancient civilization.

    Các nhà khảo cổ đang khai quật những ngôi đền đổ nát của nền văn minh cổ đại này.

  • ancient Greece/Egypt/Rome

    Hy Lạp cổ đại/Ai Cập/La Mã

  • the ancient city of Petra

    thành phố cổ Petra

Từ, cụm từ liên quan

very old; having existed for a very long time

rất già; đã tồn tại trong một thời gian rất dài

Ví dụ:
  • an ancient oak tree

    một cây sồi cổ thụ

  • ancient traditions/culture

    truyền thống/văn hóa cổ xưa

  • the ancient Japanese art of origami

    nghệ thuật origami cổ xưa của Nhật Bản

  • He's ancient—he must be at least fifty!

    Ông ấy đã già - ông ấy phải ít nhất năm mươi tuổi!

Ví dụ bổ sung:
  • The man looked positively ancient.

    Người đàn ông trông có vẻ cổ xưa.

  • The area is still covered by huge ancient forests.

    Khu vực này vẫn được bao phủ bởi những khu rừng cổ thụ rộng lớn.

the people who lived in ancient times, especially the Egyptians, Greeks and Romans

những người sống ở thời cổ đại, đặc biệt là người Ai Cập, Hy Lạp và La Mã