Định nghĩa của từ kinetic

kineticadjective

động học

/kɪˈnetɪk//kɪˈnetɪk/

Từ "kinetic" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp, cụ thể là gốc "kinēticos" có nghĩa là 'chuyển động' hoặc 'gây ra chuyển động'. Ở Hy Lạp cổ đại, "κινετικός" (kinetikos) và "κινέω" (kineō) đều được dùng để mô tả những thứ chuyển động hoặc gây ra chuyển động. Khi cộng đồng khoa học bắt đầu sử dụng thuật ngữ này vào đầu thế kỷ 19 để mô tả các hiện tượng liên quan đến chuyển động, họ đã dựa vào các gốc Hy Lạp này. Cụ thể, họ đã kết hợp "kinēticos" với hậu tố tiếng Hy Lạp "ikos", có nghĩa là 'giống như' hoặc 'có bản chất của', để tạo ra từ "kinetics". Từ "kinetic" trong tiếng Anh hiện đại bắt nguồn từ cách sử dụng kỹ thuật của "kinetics" trong vật lý và cơ học. Trong các lĩnh vực này, "kinetic" mô tả bất kỳ thứ gì liên quan đến chuyển động, chẳng hạn như động năng, ma sát động và động lượng. Nhìn chung, nguồn gốc của từ "kinetic" phản ánh mối liên hệ lịch sử chặt chẽ giữa ngôn ngữ và văn hóa Hy Lạp với sự phát triển của khoa học hiện đại, đặc biệt là trong lĩnh vực cơ học.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) động lực; do động lực

examplekinetic energy: động năng

meaning(thuộc) động lực học

typeDefault

meaningđộng lực

namespace
Ví dụ:
  • The kinetic energy of a moving car propels it forward.

    Động năng của một chiếc ô tô đang chuyển động đẩy nó về phía trước.

  • The kinetic sculpture in the park is powered by wind and sunlight.

    Tác phẩm điêu khắc động trong công viên này sử dụng năng lượng từ gió và ánh sáng mặt trời.

  • The tennis ball's kinetic energy as it approaches the racket determines the force of the return.

    Động năng của quả bóng tennis khi nó tiếp cận vợt sẽ quyết định lực trả bóng về.

  • Kinetic art forms, such as performance pieces or interactive installations, rely on movement and motion.

    Các hình thức nghệ thuật động, chẳng hạn như các tác phẩm trình diễn hoặc các tác phẩm sắp đặt tương tác, dựa vào chuyển động và chuyển động.

  • The kinetic properties of molten metal allow it to be molded into intricate shapes during the casting process.

    Tính chất động học của kim loại nóng chảy cho phép nó được đúc thành những hình dạng phức tạp trong quá trình đúc.

  • The spinning wheels of the roller coaster create an exhilarating kinetic experience for riders.

    Các bánh xe quay của tàu lượn siêu tốc tạo ra trải nghiệm động học phấn khích cho người đi.

  • The high kinetic potential energy of a person falling from a height is converted into kinetic energy upon impact.

    Thế năng động học cao của một người rơi từ trên cao sẽ chuyển hóa thành động năng khi va chạm.

  • The police use a kinetic energy impact test to determine whether a ballistic helmet provides adequate protection in high-impact situations.

    Cảnh sát sử dụng thử nghiệm tác động năng lượng động học để xác định xem mũ bảo hiểm chống đạn có đủ khả năng bảo vệ trong những tình huống va chạm mạnh hay không.

  • Kinetic energy storage devices, such as flywheels, use the energy generated by mechanical movement to power electrical systems.

    Các thiết bị lưu trữ năng lượng động học, chẳng hạn như bánh đà, sử dụng năng lượng tạo ra từ chuyển động cơ học để cung cấp năng lượng cho hệ thống điện.

  • The engine's kinetic output is measured in horsepower, enabling drivers to determine the vehicle's power and speed capabilities.

    Công suất động học của động cơ được đo bằng mã lực, cho phép người lái xác định khả năng công suất và tốc độ của xe.

Từ, cụm từ liên quan

All matches