Định nghĩa của từ watermark

watermarknoun

Chữ ký ảnh

/ˈwɔːtəmɑːk//ˈwɔːtərmɑːrk/

Thuật ngữ "watermark" bắt nguồn từ việc thêm một dấu hiệu duy nhất vào giấy trong quá trình sản xuất. Dấu hiệu này, có thể nhìn thấy khi đưa lên ánh sáng, ban đầu được tạo ra bằng cách nhúng một lưới kim loại vào khuôn dùng để tạo thành giấy. Mẫu kết quả, một "dấu nước", đóng vai trò là một cách để xác định nhà sản xuất hoặc nguồn gốc của giấy. Thuật ngữ "watermark" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 15, củng cố mối liên hệ của nó với việc nhận dạng giấy. Theo thời gian, phương pháp này đã phát triển và các kỹ thuật khác, như sử dụng tem, đã xuất hiện, nhưng thuật ngữ "watermark" vẫn được giữ nguyên. Ngày nay, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi hơn để mô tả bất kỳ mẫu hoặc dấu hiệu tinh tế nào được nhúng trong hình ảnh kỹ thuật số, tương tự như các dấu hiệu trên giấy gốc.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngấn nước (trong giếng, ở bãi biển, bãi sông)

meaninghình mờ (ở tờ giấy, soi lên mới thấy rõ)

namespace
Ví dụ:
  • The photographer added a subtle watermark to the bottom right corner of the image to protect her copyright.

    Nhiếp ảnh gia đã thêm một hình mờ tinh tế vào góc dưới bên phải của hình ảnh để bảo vệ bản quyền của mình.

  • The video streaming service displayed a visible watermark on the Pirated copy of the movie to prevent unauthorized sharing.

    Dịch vụ phát video trực tuyến sẽ hiển thị hình mờ có thể nhìn thấy trên bản sao phim vi phạm bản quyền để ngăn chặn việc chia sẻ trái phép.

  • Our company's logo is prominently displayed as a watermark on all of our product packaging to protect against counterfeits.

    Logo của công ty chúng tôi được hiển thị nổi bật dưới dạng hình mờ trên tất cả bao bì sản phẩm để chống hàng giả.

  • The news website added a watermark to their live stream videos as a safety measure against potential copying by other media outlets.

    Trang web tin tức đã thêm hình mờ vào các video phát trực tiếp của họ như một biện pháp an toàn để tránh bị các phương tiện truyền thông khác sao chép.

  • The software program allows users to add a personalized watermark to their documents or images to add an extra layer of protection.

    Phần mềm này cho phép người dùng thêm hình mờ cá nhân vào tài liệu hoặc hình ảnh của họ để tăng thêm một lớp bảo vệ.

  • The museum displays a watermark on photographs of exhibits to ensure that they are not reproduced without permission.

    Bảo tàng hiển thị hình mờ trên ảnh chụp hiện vật để đảm bảo chúng không bị sao chép mà không được phép.

  • The blogger opted to embed a watermark with her name and logo in her photos and videos as a way to brand her content.

    Blogger này đã chọn nhúng hình mờ có tên và logo của mình vào ảnh và video như một cách để quảng bá thương hiệu cho nội dung của mình.

  • The document management system provides an option to add a watermark with a date stamp and user ID to prevent unauthorized access or copying.

    Hệ thống quản lý tài liệu cung cấp tùy chọn thêm hình mờ có dấu ngày tháng và ID người dùng để ngăn chặn truy cập hoặc sao chép trái phép.

  • The online store places an intricate watermark over Pearson's logo on all their digital copies of the John Locke's textbook to avoid the book being shared without permission.

    Cửa hàng trực tuyến đặt một hình mờ phức tạp trên logo của Pearson trên tất cả các bản sao kỹ thuật số của sách giáo khoa John Locke để tránh việc chia sẻ cuốn sách mà không được phép.

  • The advertising agency features its logo as a watermark in celebrated TVCs they produce to give their brand extra exposure.

    Công ty quảng cáo này sử dụng logo của mình làm hình mờ trong các TVC nổi tiếng do họ sản xuất để tăng thêm mức độ nhận diện thương hiệu.