Định nghĩa của từ counterfeit

counterfeitadjective

giả mạo

/ˈkaʊntəfɪt//ˈkaʊntərfɪt/

Từ "counterfeit" có một lịch sử hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ thế kỷ 14 từ tiếng Pháp cổ "contrefaif", có nghĩa là "false" hoặc "nhân tạo". Thuật ngữ này bắt nguồn từ sự kết hợp của "contre", có nghĩa là "against" hoặc "ngược lại" và "faire", có nghĩa là "làm" hoặc "tạo ra". Ban đầu, từ này ám chỉ thứ gì đó sai hoặc nhân tạo, thay vì chính hãng hoặc xác thực. Theo thời gian, thuật ngữ "counterfeit" cụ thể được dùng để chỉ hàng giả hoặc hàng nhái, đặc biệt là tiền xu và tiền tệ. Vào thế kỷ 17, thuật ngữ này cũng bắt đầu được sử dụng trong bối cảnh nghệ thuật và văn học, ám chỉ một tác phẩm giả hoặc bắt chước. Ngày nay, từ "counterfeit" được dùng để mô tả bất kỳ thứ gì là giả hoặc bắt chước, bao gồm tiền tệ, sản phẩm và thậm chí cả ý tưởng hoặc khái niệm.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningvật giả, vật giả mạo

exampleto counterfeit someone's handwriting: giả mạo chữ viết của ai

type tính từ

meaninggiả, giả mạo

exampleto counterfeit someone's handwriting: giả mạo chữ viết của ai

meaninggiả vờ, giả đò

examplecounterfeit virtue: đạo đức giả vờ

examplecounterfeit grief: đau khổ giả vờ

namespace
Ví dụ:
  • The police are investigating a case of counterfeit bills that were passed at a local convenience store.

    Cảnh sát đang điều tra một vụ phát hiện tiền giả tại một cửa hàng tiện lợi địa phương.

  • Some counterfeit designer handbags have been popping up at the flea market, and shoppers beware!

    Một số túi xách hàng hiệu giả đã xuất hiện ở chợ trời và người mua hàng hãy cẩn thận!

  • The heist was executed to perfection, with the suspects making off with a haul of counterfeit cash and jewels.

    Vụ trộm được thực hiện một cách hoàn hảo khi nghi phạm lấy đi một lượng lớn tiền mặt và đồ trang sức giả.

  • The authority has warned people to watch out for counterfeit Coca-Cola cans and bottles, as they may contain dangerous substances.

    Chính quyền đã cảnh báo người dân phải cảnh giác với các lon và chai Coca-Cola giả vì chúng có thể chứa các chất nguy hiểm.

  • The software company issued an urgent statement, warning their customers to check the authenticity of their products, as some counterfeit versions have been discovered in the market.

    Công ty phần mềm đã đưa ra thông báo khẩn cấp, cảnh báo khách hàng kiểm tra tính xác thực của sản phẩm vì một số phiên bản giả đã được phát hiện trên thị trường.

  • The museum uncovered a ring involved in producing counterfeit artwork, and several high-value pieces have been found in their possession.

    Bảo tàng đã phát hiện ra một đường dây sản xuất tác phẩm nghệ thuật giả và một số tác phẩm có giá trị cao đã được tìm thấy trong tay chúng.

  • The security personnel at the concert venue had to turn away a group of counterfeit ticket holders, as they could not verify the authenticity of their documents.

    Nhân viên an ninh tại địa điểm tổ chức buổi hòa nhạc đã phải từ chối một nhóm người sở hữu vé giả vì họ không thể xác minh được tính xác thực của giấy tờ.

  • The seller of the vintage car, claimed to be from the ’60s, denied any allegation of selling a counterfeit vehicle, explaining that it had been extensively restored.

    Người bán chiếc xe cổ, tự nhận là xe từ những năm 60, đã phủ nhận mọi cáo buộc bán xe giả, giải thích rằng chiếc xe đã được phục chế lại hoàn toàn.

  • The athlete was stripped of his Olympic gold medal after his performance was found to be the result of using counterfeit supplements during the competition.

    Vận động viên này đã bị tước huy chương vàng Olympic sau khi thành tích của anh bị phát hiện là do sử dụng thực phẩm bổ sung giả trong quá trình thi đấu.

  • The antique dealer was arrested for dealing in counterfeit antiques, and investigations on the market revealed that he had been active in this illicit trade for years.

    Người buôn đồ cổ đã bị bắt vì buôn bán đồ cổ giả, và các cuộc điều tra trên thị trường cho thấy ông ta đã hoạt động kinh doanh bất hợp pháp này trong nhiều năm.

Từ, cụm từ liên quan