Định nghĩa của từ waterbird

waterbirdnoun

vịt nước

/ˈwɔːtəbɜːd//ˈwɔːtərbɜːrd/

Thuật ngữ "waterbird" là một từ ghép, kết hợp giữa "water" và "bird". Thuật ngữ này chỉ đơn giản mô tả bất kỳ loài chim nào sống gần hoặc dưới nước, khiến nó trở thành một thuật ngữ mô tả hơn là một thuật ngữ từ nguyên. Việc sử dụng "waterbird" được ghi chép sớm nhất có từ thế kỷ 17, xuất hiện trong các tác phẩm của nhà tự nhiên học người Anh Francis Willughby. Thành phần đơn giản của thuật ngữ này phản ánh sự hiểu biết chung về những loài chim này và môi trường của chúng, làm nổi bật sự thích nghi của chúng với môi trường sống dưới nước.

namespace
Ví dụ:
  • The duck, a common waterbird, paddled gracefully through the tranquil pond.

    Con vịt, một loài chim nước phổ biến, bơi lội nhẹ nhàng qua mặt ao yên tĩnh.

  • The homeless Canada goose, a waterbird, honked loudly, begging for a handout from honest pedestrians near the lake.

    Con ngỗng Canada vô gia cư, một loài chim nước, kêu rất to, cầu xin sự bố thí từ những người đi bộ lương thiện gần hồ.

  • The waterbirds flocked to the riverbank, seeking shelter from the fierce summer storm.

    Các loài chim nước đổ về bờ sông để tìm nơi trú ẩn khỏi cơn bão mùa hè dữ dội.

  • The migratory flocks of waterbirds flew south for the winter, leaving behind the cold and barren northern landscape.

    Những đàn chim nước di cư bay về phương Nam để trú đông, bỏ lại phía sau quang cảnh phía bắc lạnh giá và cằn cỗi.

  • The red-crested pochard, a rare waterbird, was a sight to behold as it treaded the icy waters of the mountain lake.

    Chim đầu đỏ, một loài chim nước quý hiếm, trông thật ngoạn mục khi chúng bước đi trên mặt nước băng giá của hồ trên núi.

  • The farmer chased away several waterbirds from his rice fields, considering them as unwelcome guests.

    Người nông dân đã đuổi nhiều loài chim nước khỏi ruộng lúa của mình, coi chúng là những vị khách không mời mà đến.

  • The lazy heron, a waterbird, stood quietly by the shore, waiting patiently for its next prey to swim by.

    Con diệc lười biếng, một loài chim nước, đứng lặng lẽ bên bờ biển, kiên nhẫn chờ đợi con mồi tiếp theo bơi qua.

  • The bird-watchers followed the authoritative guide through the swamps, spotting several exotic waterbirds in the wild.

    Những người quan sát chim đi theo hướng dẫn viên uy tín qua các đầm lầy, phát hiện ra một số loài chim nước kỳ lạ trong tự nhiên.

  • The dabbling mallard, a common waterbird, webbed its feet and dove into the pond, seeking nourishment from the rich underwater vegetation.

    Vịt trời, một loài chim nước phổ biến, dùng chân có màng và lao xuống ao, tìm kiếm thức ăn từ thảm thực vật dưới nước phong phú.

  • The international conservation organizations collaborated to conserve the wetlands, providing a safe haven for numerous endangered waterbird species.

    Các tổ chức bảo tồn quốc tế đã hợp tác để bảo tồn vùng đất ngập nước, cung cấp nơi trú ẩn an toàn cho nhiều loài chim nước có nguy cơ tuyệt chủng.