Định nghĩa của từ egret

egretnoun

diệc

/ˈiːɡrət//ˈiːɡrət/

Từ "egret" có một lịch sử hấp dẫn. Thuật ngữ này bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "aigret", có nghĩa là "heron" hoặc "crane". Từ này có thể được dùng để mô tả các loài diệc và cò trắng thường thấy ở châu Âu thời trung cổ. Theo thời gian, cách viết đã phát triển thành "egret" và thuật ngữ này được sử dụng cụ thể để chỉ loài chim màu hồng hoặc trắng có cổ và chân dài, thường thấy ở vùng khí hậu ấm áp. Trong giới khoa học và nghiên cứu về chim, thuật ngữ "egret" được dùng để mô tả một họ chim cụ thể, Ardeidae, bao gồm hơn 60 loài diệc, cò trắng và cò quăm. Ngày nay, từ "egret" được công nhận rộng rãi và được sử dụng để chỉ những loài chim thanh lịch và duyên dáng này, là cảnh tượng phổ biến ở nhiều nơi trên thế giới.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(động vật học) cò bạch

meaning(thực vật học) mào lông

namespace
Ví dụ:
  • The peaceful marshland was home to a colony of elegant white egrets, swaying gracefully in the gentle breeze.

    Vùng đất ngập nước yên bình này là nơi sinh sống của một đàn diệc trắng thanh lịch, đung đưa nhẹ nhàng trong làn gió nhẹ.

  • The hunter's camouflage outfit was no match for the cream-colored egret, confidently strutting along the shoreline.

    Bộ đồ ngụy trang của thợ săn không thể sánh được với con diệc màu kem đang tự tin sải bước dọc bờ biển.

  • The egret's long, delicate neck curved gracefully as it searched for fish in the shallow water.

    Chiếc cổ dài, thanh mảnh của con diệc cong một cách duyên dáng khi nó tìm kiếm cá trong vùng nước nông.

  • The egret's feathers glistened in the sunlight, shimmering like polished moonstones.

    Bộ lông của con diệc lấp lánh dưới ánh nắng mặt trời, lung linh như đá mặt trăng được đánh bóng.

  • A group of egrets stood steadfastly in the blustery wind, their feathered mantles shivering like tinsel.

    Một đàn diệc đứng vững vàng trong cơn gió mạnh, lớp lông vũ của chúng rung rinh như kim tuyến.

  • The fisherman's heart sank as he saw the egret poised on the pier, delicately plucking a wriggling fish from the water.

    Trái tim của người đánh cá chùng xuống khi nhìn thấy con diệc đậu trên bến tàu, nhẹ nhàng bắt một con cá đang ngọ nguậy từ trong nước.

  • The egret's capture of dinner drew the eye of the nearby heron, who took note of the egret's efficient hunting technique.

    Việc con diệc bắt được bữa tối đã thu hút sự chú ý của con diệc gần đó và ghi nhận được kỹ thuật săn mồi hiệu quả của con diệc.

  • The egret's snow-white costume was a sight to behold, riveted to the spectator's area as she pirouetted in her nest.

    Bộ trang phục trắng như tuyết của con diệc là một cảnh tượng đáng chú ý, thu hút sự chú ý của khán giả khi nó xoay tròn trong tổ của mình.

  • As the sun set, the egret's silhouette blazed against the pink and orange sky, a vision of a distant kingdom.

    Khi mặt trời lặn, hình bóng của con diệc nổi bật trên nền trời hồng và cam, gợi lên hình ảnh một vương quốc xa xôi.

  • The egret's skin-pink face blushed a deeper hue when she saw the curious fox inching closer to her nest, no doubt her next prey.

    Khuôn mặt hồng hào của con diệc càng ửng hồng hơn khi nó nhìn thấy con cáo tò mò đang tiến gần đến tổ của nó, chắc chắn đây là con mồi tiếp theo của nó.