danh từ, số nhiều geese
(động vật học) ngỗng, ngỗng cái
thịt ngỗng
người ngốc nghếch, người khờ dại
danh từ, số nhiều gooses
bàn là cổ ngỗng (của thợ may)
(loài) ngỗng
/ɡuːs/Từ "goose" có một lịch sử phong phú! Nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "gōs", bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*gansiz", có nghĩa là "goose-like". Người ta tin rằng từ này có liên quan chặt chẽ đến gốc tiếng Ấn-Âu nguyên thủy "*ghe(w)-", có nghĩa là "phình to" hoặc "phồng lên", có thể ám chỉ đến ngoại hình của con ngỗng hoặc âm thanh kêu của nó. Trong tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500), từ "goose" đã phát triển thành "gos" hoặc "gosse", và đến thế kỷ 15, nó đã có dạng hiện đại. Ngày nay, "goose" dùng để chỉ một loài chim nước lớn, cũng như động từ "to goose", có nghĩa là chọc hoặc nhột ai đó một cách vui tươi, thường là bằng mỏ hoặc ngón tay! Thật tuyệt vời khi thấy các từ ngữ thay đổi theo thời gian phải không?
danh từ, số nhiều geese
(động vật học) ngỗng, ngỗng cái
thịt ngỗng
người ngốc nghếch, người khờ dại
danh từ, số nhiều gooses
bàn là cổ ngỗng (của thợ may)
a bird like a large duck with a long neck. Geese either live wild or are kept on farms.
một con chim giống như một con vịt lớn có cổ dài. Ngỗng sống hoang dã hoặc được nuôi trong các trang trại.
Từ, cụm từ liên quan
meat from a goose
thịt từ một con ngỗng
ngỗng nướng
a female goose
một con ngỗng cái
Từ, cụm từ liên quan
a silly person
một người ngớ ngẩn
All matches