Định nghĩa của từ waterfowl

waterfowlnoun

chim nước

/ˈwɔːtəfaʊl//ˈwɔːtərfaʊl/

Từ "waterfowl" là một từ ghép, kết hợp "water" và "fowl". "Water" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "wæter", nghĩa là "nước", trong khi "fowl" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "fūgel", nghĩa là "chim". Sự kết hợp của những từ này xuất hiện vào thế kỷ 14, có thể phản ánh mối liên hệ phổ biến giữa các loài chim với môi trường nước. Do đó, "Waterfowl" có nghĩa là các loài chim sinh sống hoặc thường xuyên lui tới các vùng nước.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(động vật học) chim ở nước (mòng két, le le...)

namespace
Ví dụ:
  • The pond by the park was teeming with waterfowl, including ducks, geese, and swans.

    Ao nước cạnh công viên có rất nhiều loài chim nước, bao gồm vịt, ngỗng và thiên nga.

  • The wetlands near my house are a prime habitat for a variety of waterfowl, such as herons, egrets, and sandpipers.

    Vùng đất ngập nước gần nhà tôi là môi trường sống lý tưởng của nhiều loài chim nước, chẳng hạn như diệc, cò trắng và choi choi.

  • The group of hunters set out early in the morning, hoping to bag some scrumptious waterfowl for their evening feast.

    Nhóm thợ săn lên đường từ sáng sớm với hy vọng bắt được một số loài chim nước ngon lành cho bữa tiệc tối của họ.

  • The wildlife sanctuary sheltered an array of waterfowl, including majestic swans, graceful geese, and quirky coots.

    Khu bảo tồn động vật hoang dã này là nơi trú ngụ của nhiều loài chim nước, bao gồm những chú thiên nga oai vệ, những chú ngỗng duyên dáng và những chú chim coot kỳ lạ.

  • The winding river was home to a whole host of waterfowl, from eminent egrets to humble mallards.

    Dòng sông quanh co này là nơi sinh sống của rất nhiều loài chim nước, từ loài diệc lớn đến loài vịt trời nhỏ bé.

  • The conservationist campaigned tirelessly to preserve the fragile habitat of the endangered waterfowl species like the whooper swan and the Ruddy Duck.

    Nhà bảo tồn đã vận động không ngừng nghỉ để bảo vệ môi trường sống mong manh của các loài chim nước đang có nguy cơ tuyệt chủng như thiên nga lớn và vịt Ruddy.

  • The hunter's boat cruised past the tranquil lake, in search of plump waterfowl to add to his collection.

    Chiếc thuyền của người thợ săn lướt qua hồ nước yên tĩnh để tìm kiếm những loài chim nước béo tốt bổ sung vào bộ sưu tập của mình.

  • The ducklings clambered after their mother, eager to explore the idyllic scenes of tranquil pools and brimming waterfowl.

    Những chú vịt con trèo lên theo mẹ, háo hức khám phá khung cảnh nên thơ của những hồ nước yên tĩnh và đàn chim nước đông đúc.

  • The beaver's dam proved to be a veritable paradise for the scores of waterfowl around it.

    Đập hải ly thực sự là thiên đường cho rất nhiều loài chim nước sinh sống xung quanh nó.

  • The avid birdwatcher's heart skipped a beat when he saw a rare waterfowl, the pink-footed goose, waddling gracefully through the fen.

    Trái tim của người đam mê ngắm chim hẫng đi một nhịp khi nhìn thấy một loài chim nước quý hiếm, ngỗng chân hồng, lạch bạch uyển chuyển qua đầm lầy.