Định nghĩa của từ flightless

flightlessadjective

không bay được

/ˈflaɪtləs//ˈflaɪtləs/

Từ "flightless" có nguồn gốc từ tiếng Anh vào thế kỷ 15. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "flug" có nghĩa là "flight" và "lēss" có nghĩa là "less". Ban đầu, thuật ngữ này ám chỉ thứ gì đó hoàn toàn không có khả năng bay, trái ngược với khả năng bay bị hạn chế. Lần đầu tiên thuật ngữ "flightless" được ghi chép là vào thế kỷ 15, trong mô tả về một loài chim có tên là "flightless fowl". Thuật ngữ này sau đó được dùng để mô tả các loài chim không thể bay, chẳng hạn như đà điểu, đà điểu đầu mào và kiwi. Trong suốt chiều dài lịch sử, thuật ngữ này không chỉ được dùng để mô tả các loài chim mà còn dùng để mô tả côn trùng và thậm chí cả máy móc không thể bay. Ngày nay, từ "flightless" được công nhận rộng rãi và thường được sử dụng trong bối cảnh khoa học và văn học để mô tả các sinh vật hoặc vật thể không có khả năng bay.

Tóm Tắt

typetính từ

meaningkhông bay được

namespace
Ví dụ:
  • The ostrich, with its powerful legs and flightless body, is the largest bird in the world.

    Đà điểu, với đôi chân khỏe mạnh và cơ thể không biết bay, là loài chim lớn nhất thế giới.

  • The kiwi, a small, flightless bird native to New Zealand, is famous for its unique beak and long, featherless legs.

    Chim kiwi, một loài chim nhỏ, không biết bay có nguồn gốc từ New Zealand, nổi tiếng với chiếc mỏ độc đáo và đôi chân dài không có lông.

  • After losing the ability to fly due to an injury, the penguin became a flightless bird, but it adapted by learning to swim and dive exceptionally well.

    Sau khi mất khả năng bay do bị thương, chim cánh cụt đã trở thành loài chim không biết bay, nhưng nó đã thích nghi bằng cách học bơi và lặn rất giỏi.

  • The emu, the second largest bird in Australia, is flightless, but can run at high speeds, making it an efficient predator.

    Đà điểu Úc, loài chim lớn thứ hai ở Úc, không biết bay nhưng có thể chạy với tốc độ cao, khiến chúng trở thành loài săn mồi hiệu quả.

  • Despite being flightless, the cassowary, a large, colorful bird from Australia's rainforests, is known for its impressive leap and excellent eyesight.

    Mặc dù không biết bay, đà điểu đầu mào, một loài chim lớn, đầy màu sắc đến từ các khu rừng nhiệt đới của Úc, được biết đến với khả năng nhảy ấn tượng và thị lực tuyệt vời.

  • The steamer duck, a flightless bird that lives in wetlands, swamps, and marshes, has webbed feet and a rounded body, making it an expert swimmer.

    Vịt hấp, một loài chim không biết bay sống ở vùng đất ngập nước, đầm lầy và đầm lầy, có chân có màng và thân hình tròn, giúp chúng trở thành loài bơi lội chuyên nghiệp.

  • The rhea, which inhabits the grasslands and marshlands of South America, is a large, flightless bird that closely resembles a smaller ostrich.

    Chim đà điểu Nam Mỹ, sinh sống ở đồng cỏ và vùng đầm lầy, là loài chim lớn, không biết bay, có hình dạng rất giống loài đà điểu nhỏ hơn.

  • The dodo bird, now extinct, was a flightless bird that inhabited the Indian Ocean island of Mauritius. Its distinctive appearance, however, made it an easy target for predators.

    Chim dodo, hiện đã tuyệt chủng, là loài chim không biết bay sinh sống ở đảo Mauritius thuộc Ấn Độ Dương. Tuy nhiên, vẻ ngoài đặc biệt của nó khiến nó trở thành mục tiêu dễ dàng cho những kẻ săn mồi.

  • The Apteryx, or New Zealand chuk, is a flightless bird that is critically endangered due to habitat loss and predator introductions.

    Chim Apteryx, hay chim chuk New Zealand, là loài chim không biết bay, đang bị đe dọa nghiêm trọng do mất môi trường sống và bị động vật ăn thịt xâm nhập.

  • The tinamou, a small, flightless bird that resides in the forests of South America, is known for camouflaging itself to avoid predators. They lay their eggs in nests on the ground, which makes them vulnerable to predation.

    Tinamou, một loài chim nhỏ, không biết bay sống trong các khu rừng Nam Mỹ, được biết đến với khả năng ngụy trang để tránh động vật săn mồi. Chúng đẻ trứng trong tổ trên mặt đất, khiến chúng dễ bị động vật săn mồi tấn công.