Định nghĩa của từ wader

wadernoun

Wader

/ˈweɪdə(r)//ˈweɪdər/

"Wader" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "wædere," có nghĩa là "người lội". Bản thân từ này bắt nguồn từ động từ "wædan," có nghĩa là "lội". Thuật ngữ "wade" ám chỉ việc đi bộ qua vùng nước nông, chính xác là những gì những loài chim này làm trong môi trường sống đất ngập nước của chúng. Do đó, từ "wader" mô tả hiệu quả hành vi đặc trưng của loài chim này là đi bộ qua vùng nước để tìm kiếm thức ăn.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười lội

meaning(số nhiều) ủng lội nước (của người đi săn, người đi câu)

meaning(động vật học) chim cao cẳng, chim lội

namespace

any of several different types of bird with long legs that feed in shallow water

bất kỳ loại chim nào có chân dài kiếm ăn ở vùng nước nông

Ví dụ:
  • The birdwatcher spotted a group of waders wading through the shallow waters of the marsh.

    Người quan sát chim phát hiện một đàn chim lội qua vùng nước nông của đầm lầy.

  • The waders' long, slender legs allowed them to walk easily through the muddy terrain in search of food.

    Đôi chân dài và thon của loài chim lội nước này cho phép chúng đi bộ dễ dàng qua địa hình lầy lội để tìm kiếm thức ăn.

  • As the sun began to set, the waders took flight, migrating south for the winter.

    Khi mặt trời bắt đầu lặn, các loài chim lội nước bay đi, di cư về phía nam để tránh đông.

  • The wetland conservationist observed a family of waders nesting in the reeds, diligently protecting their young from predators.

    Nhà bảo tồn đất ngập nước đã quan sát thấy một gia đình chim lội nước làm tổ trong đám lau sậy, cần mẫn bảo vệ con non khỏi những kẻ săn mồi.

  • With their distinctive beaks and mottled feathers, the waders blended effortlessly into their surroundings, making them difficult to spot.

    Với chiếc mỏ đặc biệt và bộ lông đốm, loài chim này dễ dàng hòa nhập vào môi trường xung quanh, khiến chúng rất khó bị phát hiện.

long rubber boots that reach up to your thigh, that you wear for standing in water, especially when fishing

ủng cao su dài tới đùi, bạn mang khi đứng dưới nước, đặc biệt là khi câu cá

Ví dụ:
  • a pair of waders

    một cặp lội nước