Định nghĩa của từ flamingo

flamingonoun

chim hồng hạc

/fləˈmɪŋɡəʊ//fləˈmɪŋɡəʊ/

Từ "flamingo" bắt nguồn từ tiếng Tây Ban Nha "flamenco", bắt nguồn từ tiếng Latin "flammeus", có nghĩa là "màu lửa". Từ này ám chỉ bộ lông màu hồng tươi của loài chim này, tạo cảm giác như đang bốc cháy. Từ Latin "flammeus" cũng liên quan đến từ "flame", vì màu hồng của bộ lông chim hồng hạc giống với ánh sáng rực rỡ của ngọn lửa. Thuật ngữ "flamingo" đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 15 để mô tả loài chim này và kể từ đó đã được sử dụng trong nhiều ngôn ngữ khác. Ngày nay, chim hồng hạc là biểu tượng của vẻ đẹp, sự thanh lịch và sự kỳ lạ, và được tìm thấy ở nhiều sở thú, khu bảo tồn động vật hoang dã và môi trường sống tự nhiên trên khắp thế giới.

Tóm Tắt

type danh từ, số nhiều flamingos

meaning(động vật học) chim hồng hạc

namespace
Ví dụ:
  • In the salt flats of the Kamchatka Peninsula, a group of flamingos strutted through the shallows, their vibrant pink feathers contrasting against the white terrain.

    Trên các cánh đồng muối của Bán đảo Kamchatka, một đàn chim hồng hạc sải bước qua vùng nước nông, bộ lông màu hồng rực rỡ của chúng tương phản với địa hình trắng.

  • The flamingos waded through the shallow water, picturesquely standing tall on white legs with their long necks curved to one side, in search of food.

    Những chú chim hồng hạc lội qua vùng nước nông, đứng thẳng trên đôi chân trắng với chiếc cổ dài cong sang một bên, tìm kiếm thức ăn.

  • The flamingo colony thrived in the warm waters of the Rann of Kutch, a vast salt desert in India, where the unique pink-hued birds found a perfect home amongst the salt flats and lakes.

    Đàn hồng hạc sinh sống chủ yếu ở vùng nước ấm của Rann of Kutch, một sa mạc muối rộng lớn ở Ấn Độ, nơi những chú chim có màu hồng độc đáo tìm thấy ngôi nhà hoàn hảo giữa các bãi muối và hồ nước.

  • The flamingos took to the sky in a mass migration, their wings beating rapidly as they flew en masse over the tropical landscape.

    Những chú chim hồng hạc bay lên trời trong một cuộc di cư hàng loạt, đôi cánh của chúng đập liên hồi khi chúng bay hàng loạt trên bầu trời nhiệt đới.

  • With long, curved beaks that probed the shallow waters, the flamingos extricated mollusks and small plant matter from the muddy seafloor.

    Với chiếc mỏ dài và cong thăm dò vùng nước nông, loài hồng hạc đào bới những động vật thân mềm và thực vật nhỏ từ đáy biển đầy bùn.

  • The flamingos formed an intricate dance, their elegant bodies swaying in unison as they glided around the saline marshes.

    Những chú chim hồng hạc tạo nên một điệu nhảy phức tạp, cơ thể thanh thoát của chúng lắc lư theo nhịp điệu khi lướt quanh các đầm lầy nước mặn.

  • Despite their peaceful demeanor, the flamingos will fiercely defend their nests, pecking intruders with their sharp beaks.

    Mặc dù có vẻ ngoài hiền lành, loài chim hồng hạc sẽ bảo vệ tổ của mình một cách dữ dội, dùng mỏ sắc nhọn để mổ những kẻ xâm nhập.

  • Flamingos, with their long, spindly legs, can wade into water almost a meter deep without difficulty, thanks to their incredible, backward-facing knees.

    Chim hồng hạc, với đôi chân dài và mảnh khảnh, có thể lội xuống vùng nước sâu gần một mét mà không gặp khó khăn gì, nhờ vào đầu gối hướng về phía sau đáng kinh ngạc của chúng.

  • Flamingos, being the largest wading bird, can grow up to 1.5 meters tall and weigh up to 4.5 kilograms.

    Chim hồng hạc là loài chim lội nước lớn nhất, có thể cao tới 1,5 mét và nặng tới 4,5 kg.

  • The flamingos' unique pink coloration comes from their diet, as they consume a high quantity of shrimp and crustaceans that have eaten red algae, giving the birds their distinctive hue.

    Màu hồng độc đáo của loài chim hồng hạc xuất phát từ chế độ ăn của chúng, vì chúng tiêu thụ một lượng lớn tôm và động vật giáp xác đã ăn tảo đỏ, tạo nên màu sắc đặc trưng của loài chim này.