Định nghĩa của từ watchman

watchmannoun

người canh gác

/ˈwɒtʃmən//ˈwɑːtʃmən/

Từ "watchman" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Anh trung đại. Lần đầu tiên từ này được sử dụng có từ thế kỷ thứ 9, khi nó được viết là "wæt ceorl", có nghĩa là "lính biên phòng" hoặc "người canh gác dặm". Thuật ngữ này dùng để chỉ người tuần tra biên giới hoặc ranh giới của một lãnh thổ để bảo vệ lãnh thổ khỏi các mối đe dọa bên ngoài. Theo thời gian, từ này đã phát triển thành "watchman,", lần đầu tiên được ghi chép vào thế kỷ 13. Trong thời kỳ tiếng Anh trung đại, người canh gác là người chịu trách nhiệm canh gác hoặc bảo vệ một khu vực cụ thể, chẳng hạn như thành phố, lâu đài hoặc ven đường. Từ này tiếp tục được sử dụng theo nghĩa này trong suốt lịch sử, cho đến khi hàm ý hiện đại của nó là thuật ngữ chỉ người giám hộ hoặc người bảo vệ xuất hiện. Ngày nay, người canh gác thường được sử dụng để mô tả người bảo vệ hoặc người chịu trách nhiệm giám sát và bảo vệ một khu vực hoặc tài sản cụ thể.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười gác (một công sở...)

meaning(từ cổ,nghĩa cổ) trương tuần

namespace
Ví dụ:
  • The security guard, assigned as the watchman, diligently monitored the perimeter of the building to prevent any unwanted intrusions.

    Người bảo vệ được giao nhiệm vụ canh gác, cần mẫn giám sát khu vực xung quanh tòa nhà để ngăn chặn mọi sự xâm nhập không mong muốn.

  • The lighthouse watchman shone a beacon into the dark and stormy night, guiding the ships through treacherous waters.

    Người gác hải đăng chiếu đèn hiệu vào màn đêm tối và giông bão, dẫn đường cho những con tàu đi qua vùng nước nguy hiểm.

  • The watchman patrolled the empty streets late at night, keeping an eye out for any signs of trouble or criminal activity.

    Người gác cổng tuần tra trên những con phố vắng vẻ vào đêm khuya, để ý bất kỳ dấu hiệu rắc rối hay hoạt động tội phạm nào.

  • The night watchman took his rounds throughout the hospital, ensuring that all patients were sleeping soundly and that everything was in order.

    Người gác đêm đi tuần khắp bệnh viện, đảm bảo rằng tất cả bệnh nhân đều ngủ ngon và mọi thứ đều ổn thỏa.

  • The bus watchman kept a watchful eye on the busy traffic intersection, helping passengers board and disembark safely.

    Người trông xe buýt luôn để mắt tới giao lộ đông đúc, giúp hành khách lên và xuống xe an toàn.

  • The airport watchman kept a vigilant gaze on the runways and tarmac, watching for any signs of danger or breakdowns.

    Người gác sân bay luôn cảnh giác trên đường băng và đường băng, chú ý đến mọi dấu hiệu nguy hiểm hoặc sự cố.

  • The construction site watchman supervised the workers and kept a sharp lookout for any theft or sabotage attempts.

    Người bảo vệ công trường giám sát công nhân và luôn để mắt tới mọi hành vi trộm cắp hoặc phá hoại.

  • The railway watchman stayed alert on the signal box, monitoring the trains and crossings to prevent any accidents.

    Người gác đường sắt luôn túc trực tại hộp tín hiệu, theo dõi các chuyến tàu và đường ngang để ngăn ngừa mọi tai nạn.

  • The mall watchman patrolled the busy shopping district, safeguarding the customers and preventing any mishaps or thefts.

    Người bảo vệ trung tâm thương mại tuần tra khu mua sắm đông đúc, bảo vệ khách hàng và ngăn ngừa mọi sự cố hoặc trộm cắp.

  • The watchman kept a formidable presence at the village gates, protecting the villagers from any trespassers and danger lurking outside.

    Người canh gác luôn túc trực ở cổng làng, bảo vệ dân làng khỏi những kẻ xâm phạm và nguy hiểm rình rập bên ngoài.