a person whose job is to check and control who is allowed to go through a gate
một người có nhiệm vụ kiểm tra và kiểm soát những người được phép đi qua cổng
- The human resources manager is often referred to as a gatekeeper, as they screen resumes and conduct initial interviews to determine whether applicants should advance to the next stage of the hiring process.
Người quản lý nhân sự thường được gọi là người gác cổng vì họ sàng lọc sơ yếu lý lịch và tiến hành phỏng vấn ban đầu để xác định xem ứng viên có nên tiến tới giai đoạn tiếp theo của quá trình tuyển dụng hay không.
- In the healthcare industry, the nurse acting as a gatekeeper decides which patients require immediate attention and which ones can wait for less urgent care.
Trong ngành chăm sóc sức khỏe, điều dưỡng đóng vai trò là người gác cổng quyết định bệnh nhân nào cần được chăm sóc ngay lập tức và bệnh nhân nào có thể chờ để được chăm sóc ít khẩn cấp hơn.
- A literary agent serves as a gatekeeper in the publishing industry, reviewing manuscripts and deciding which ones are worthy of representation and submission to publishing houses.
Người đại diện văn học đóng vai trò là người gác cổng trong ngành xuất bản, xem xét bản thảo và quyết định bản thảo nào xứng đáng được đại diện và gửi đến các nhà xuất bản.
- The editor of a prominent magazine is sometimes called a gatekeeper in the world of journalism, selecting the stories that will be published and determining which authors will be featured.
Biên tập viên của một tạp chí nổi tiếng đôi khi được gọi là người gác cổng trong thế giới báo chí, người lựa chọn các câu chuyện sẽ được xuất bản và quyết định tác giả nào sẽ được giới thiệu.
- A talent scout in the entertainment industry can function as a gatekeeper, evaluating performers and deciding which ones have the potential to succeed in the competitive industry.
Người tìm kiếm tài năng trong ngành giải trí có thể hoạt động như người gác cổng, đánh giá những người biểu diễn và quyết định xem ai có tiềm năng thành công trong ngành công nghiệp cạnh tranh này.
a person, system, etc. that decides whether somebody/something will be allowed, or allowed to reach a particular place or person
một người, hệ thống, v.v. quyết định xem ai đó/cái gì đó có được phép hay không, hoặc được phép đến một địa điểm hoặc người cụ thể
- His secretary acts as a gatekeeper, reading all mail before it reaches her boss.
Thư ký của anh đóng vai trò như một người gác cổng, đọc tất cả thư trước khi đến tay sếp.
- Literacy and maths are the gatekeeper skills that give kids access to academic success.
Kỹ năng đọc viết và toán học là những kỹ năng then chốt giúp trẻ em đạt được thành công trong học tập.