Định nghĩa của từ security guard

security guardnoun

bảo vệ an ninh

/sɪˈkjʊərəti ɡɑːd//sɪˈkjʊrəti ɡɑːrd/

Thuật ngữ "security guard" lần đầu tiên xuất hiện vào đầu thế kỷ 20 để chỉ một cá nhân được thuê để bảo vệ con người và tài sản khỏi trộm cắp, phá hoại và các mối nguy hiểm tiềm ẩn khác. Trước thời điểm này, các dịch vụ an ninh tư nhân hiếm khi được cung cấp và những cá nhân chịu trách nhiệm bảo vệ tài sản thường đảm nhiệm vai trò đó như một phần của vị trí khác, chẳng hạn như người trông coi hoặc người gác đêm. Khi quá trình đô thị hóa và công nghiệp hóa dẫn đến gia tăng cơ hội phạm tội, nhu cầu về các dịch vụ an ninh chuyên nghiệp tăng lên, dẫn đến sự xuất hiện của các công ty bảo vệ tư nhân và sự phát triển của vai trò mà chúng ta biết ngày nay. Các nhân viên bảo vệ hiện đại được đào tạo để cung cấp nhiều dịch vụ, bao gồm kiểm soát ra vào, tuần tra, giám sát báo động và ứng phó sự cố, cũng như cung cấp dịch vụ khách hàng và hỗ trợ trong các tình huống khẩn cấp. Vai trò của họ rất cần thiết trong việc thúc đẩy sự an toàn và an tâm cho các doanh nghiệp, tổ chức và cộng đồng.

namespace
Ví dụ:
  • A burly security guard with a walkie-talkie and a flashlight patrolled the dark parking lot, ensuring the safety of the building's occupants.

    Một nhân viên bảo vệ lực lưỡng cầm bộ đàm và đèn pin tuần tra bãi đậu xe tối tăm, đảm bảo an toàn cho cư dân trong tòa nhà.

  • The mall employed several security guards to monitor the premises and prevent any potential thefts or disturbances.

    Trung tâm mua sắm đã thuê một số nhân viên bảo vệ để giám sát cơ sở và ngăn chặn mọi hành vi trộm cắp hoặc gây rối.

  • The nightclub had a team of well-trained security guards stationed at the entrances and exits to maintain order and prevent any unruly behavior.

    Hộp đêm có một đội bảo vệ được đào tạo bài bản túc trực ở các lối vào và lối ra để duy trì trật tự và ngăn chặn mọi hành vi mất trật tự.

  • As the Security Guard approached the shady figure lurking in the shadows, his heartbeat quickened, knowing that he was the last line of defense for his client's property.

    Khi người bảo vệ tiến đến gần bóng người mờ ám ẩn núp trong bóng tối, nhịp tim của anh ta đập nhanh hơn, biết rằng anh ta là tuyến phòng thủ cuối cùng cho tài sản của khách hàng.

  • The gym hired a army of security guards to watch over their expensive equipment and members, making sure everyone followed the rules.

    Phòng tập đã thuê một đội quân bảo vệ để trông chừng các thiết bị đắt tiền và các thành viên, đảm bảo mọi người đều tuân thủ các quy tắc.

  • The concert venue employed several Security Guards with metal detectors to ensure that no weapons or other dangerous items made their way inside the venue.

    Địa điểm tổ chức buổi hòa nhạc đã thuê một số nhân viên bảo vệ với máy dò kim loại để đảm bảo không có vũ khí hoặc vật phẩm nguy hiểm nào được mang vào bên trong địa điểm.

  • The bank hired a team of security guards to safeguard their vault and the valuable documents inside, determined to prevent any potential heists.

    Ngân hàng đã thuê một đội bảo vệ để bảo vệ két bạc và các tài liệu có giá trị bên trong, quyết tâm ngăn chặn mọi vụ trộm tiềm ẩn.

  • The hospital had a team of security guards carrying out regular patrols to ensure the safety of the patients and staff.

    Bệnh viện có một đội bảo vệ thường xuyên tuần tra để đảm bảo an toàn cho bệnh nhân và nhân viên.

  • The casino deployed security personnel throughout the building to maintain the house's profitability and ensure the safety of the guests.

    Sòng bạc đã triển khai nhân viên an ninh khắp tòa nhà để duy trì lợi nhuận của sòng bạc và đảm bảo an toàn cho khách hàng.

  • The jewelry store boasted a team of professional security guards, who sorted through masses of CCTV footage to keep a watchful eye on their customers, and provided a safe haven for their most priceless possessions.

    Cửa hàng trang sức tự hào có một đội ngũ bảo vệ chuyên nghiệp, những người đã phân loại hàng loạt cảnh quay CCTV để theo dõi chặt chẽ khách hàng và cung cấp nơi trú ẩn an toàn cho những tài sản vô giá nhất của họ.

Từ, cụm từ liên quan