danh từ
người che chở, người bảo vệ
người cãi, người biện hộ, người bào chữa; luật sư
hậu vệ, hàng phòng ngự
/dɪˈfɛndə/"Defender" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "defendeur", bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "defendere," có nghĩa là "ngăn chặn, bảo vệ, cấm đoán". Mối liên hệ này với bảo vệ và phòng thủ thể hiện rõ trong những lần sử dụng đầu tiên của "defender," dùng để chỉ người bảo vệ một pháo đài hoặc một thành phố. Theo thời gian, từ này được mở rộng để bao hàm bất kỳ ai tích cực bảo vệ, cho dù đó là một người, một ý tưởng hay một mục đích.
danh từ
người che chở, người bảo vệ
người cãi, người biện hộ, người bào chữa; luật sư
a player who must stop the other team from scoring in games such as football (soccer), hockey, etc.
một cầu thủ phải ngăn đội kia ghi bàn trong các trò chơi như bóng đá (bóng đá), khúc côn cầu, v.v.
Hậu vệ của đội, John Smith, đã khéo léo phá bóng ra khỏi vùng nguy hiểm và ngăn cản đội đối phương ghi bàn.
Thủ môn có thể là một cầu thủ cản phá bóng đẳng cấp thế giới, nhưng hậu vệ Sarah Jones mới là người thường là tuyến phòng ngự cuối cùng, tổ chức hàng thủ và ngăn chặn đội đối phương.
Tiền đạo của đội đối phương luồn lách qua hàng tiền vệ, nhưng hậu vệ Mark Williams đã nhanh chóng áp sát và cướp bóng.
Với tư thế quay lưng lại với khung thành và đối thủ đang áp sát, hậu vệ Emily Brown đã thể hiện sự bình tĩnh tuyệt vời và giữ vững vị trí, ngăn chặn cơ hội ghi bàn.
Hậu vệ cánh Alex Lee đã chơi xuất sắc trong phòng ngự, thực hiện những pha vào bóng và chặn bóng quan trọng, đảm bảo lưới của đội không bị thủng.
a person who defends and believes in protecting something
một người bảo vệ và tin vào việc bảo vệ một cái gì đó
một người bảo vệ nhân quyền nhiệt thành
Từ, cụm từ liên quan
All matches