Định nghĩa của từ watch out

watch outphrasal verb

hãy cẩn thận

////

Cụm từ "watch out" là một cảnh báo hữu ích để thu hút sự chú ý của ai đó đến một mối nguy hiểm hoặc mối nguy hiểm tiềm ẩn. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ cuối thế kỷ 19 tại Hoa Kỳ. Ở dạng ban đầu, "watch out" được viết là "wacht out" và được sử dụng để hướng dẫn mọi người cảnh giác và chú ý, đặc biệt là trong nhiệm vụ canh gác ban đêm. Thuật ngữ "wacht" dùng để chỉ một ca trực theo lịch trình hoặc nhiệm vụ, thường do binh lính hoặc thủy thủ thực hiện. Khi ý nghĩa của cụm từ phát triển, nó cũng biểu thị một cảnh báo hoặc lời cảnh báo về mối nguy hiểm tiềm ẩn. Cách sử dụng này lần đầu tiên xuất hiện vào đầu những năm 1900 trong các cụm từ như "watch out for the slippery steps" và "watch out for the speeding car." Cụm từ hai từ "watch out" nhanh chóng trở nên phổ biến do tính đơn giản và linh hoạt của nó, vì nó có thể được áp dụng cho nhiều mối nguy hiểm tiềm ẩn, từ trượt ngã trên sàn trơn trượt đến băng qua đường đông đúc. Theo thời gian, cụm từ "watch out" đã trở thành một phần không thể thiếu trong tiếng Anh nói và viết ở nhiều nơi trên thế giới, làm nổi bật tính liên quan và tính thực tế phổ biến của nó. Đây là ví dụ điển hình cho thấy một cụm từ đơn giản, súc tích có thể tạo ra tác động đáng kể bằng cách thúc đẩy sự an toàn và hạnh phúc.

namespace
Ví dụ:
  • As you step onto the busy street, watch out for cars speeding by.

    Khi bước vào con phố đông đúc, hãy chú ý đến những chiếc xe đang chạy nhanh qua.

  • Be cautious when walking on the icy sidewalk, watch out for slippery spots.

    Hãy cẩn thận khi đi trên vỉa hè đóng băng, chú ý những chỗ trơn trượt.

  • Approach that dog with caution, watch out for its territorial behavior.

    Hãy thận trọng khi tiếp cận con chó, chú ý đến hành vi chiếm hữu lãnh thổ của nó.

  • Keep an eye out for falling branches during the storm, watch out for potential danger.

    Hãy chú ý đến các cành cây rơi trong cơn bão, coi chừng nguy hiểm tiềm ẩn.

  • Watch out for the approaching biker on the bike path, give them enough space to pass.

    Hãy chú ý đến người đi xe đạp đang tới gần trên đường dành cho xe đạp, hãy giữ đủ khoảng cách để họ vượt qua.

  • Careful with that ladder, watch out for dangerously loose rungs.

    Cẩn thận khi sử dụng thang, chú ý đến những bậc thang lỏng lẻo nguy hiểm.

  • As you hike through the mountains, keep a close watch for any signs of wildlife, watch out for potential attacks.

    Khi đi bộ đường dài qua núi, hãy chú ý theo dõi mọi dấu hiệu của động vật hoang dã, đề phòng các cuộc tấn công tiềm ẩn.

  • Avoid walking too close to the edge of the cliff, watch out for steep drops.

    Tránh đi quá gần mép vách đá, hãy cẩn thận với những vực sâu.

  • Look out for approaching traffic when crossing the street, watch out for cars that may not see you.

    Hãy chú ý đến các phương tiện đang tới gần khi băng qua đường, chú ý đến những xe có thể không nhìn thấy bạn.

  • Be mindful of tripping hazards around your house, watch out for objects that may cause a fall.

    Hãy chú ý đến những nguy cơ vấp ngã xung quanh nhà, hãy cẩn thận với những đồ vật có thể gây ngã.