danh từ
sự nguy hiểm, hiểm hoạ, cơn nguy
at the peril of one's life: nguy đến tính mệnh
sự liều
at one's peril: liều, liều mạng
keep off at your peril: tránh xa ra nếu không thì nguy hiểm
ngoại động từ
đẩy vào chỗ nguy hiểm, làm nguy hiểm
at the peril of one's life: nguy đến tính mệnh