Định nghĩa của từ watchfulness

watchfulnessnoun

sự cảnh giác

/ˈwɒtʃflnəs//ˈwɑːtʃflnəs/

Từ "watchfulness" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "wæccan," có nghĩa là "thức dậy" hoặc "thức dậy". Từ này có liên quan đến từ tiếng Đức "wachen" và tiếng Hà Lan "waken," cả hai đều có nghĩa là "xem". Hậu tố "-ful" biểu thị "đầy đủ" hoặc "đặc trưng bởi". Do đó, "watchfulness" theo nghĩa đen có nghĩa là "đầy đủ việc xem" hoặc "đặc trưng bởi việc thức dậy và cảnh giác".

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtính thận trọng, tính cảnh giác

meaningsự đề phòng, sự để ý

namespace
Ví dụ:
  • The security guard maintained a watchful eye on the crowded mall, ready to intervene if any suspicious activity arose.

    Người bảo vệ luôn để mắt tới trung tâm thương mại đông đúc, sẵn sàng can thiệp nếu có bất kỳ hoạt động đáng ngờ nào xảy ra.

  • Remember to always practice watchfulness when walking alone in unfamiliar areas or late at night.

    Hãy nhớ luôn cảnh giác khi đi bộ một mình ở những khu vực xa lạ hoặc vào đêm khuya.

  • The nurse kept a watchful gaze on the patient's vital signs, making sure not to miss any critical changes.

    Y tá luôn theo dõi các dấu hiệu sinh tồn của bệnh nhân, đảm bảo không bỏ sót bất kỳ thay đổi quan trọng nào.

  • The park ranger urged hikers to exercise watchfulness and caution during their journey through the dense forest.

    Người kiểm lâm của công viên khuyến cáo những người đi bộ đường dài phải hết sức cảnh giác và thận trọng trong suốt hành trình qua khu rừng rậm rạp.

  • The headmaster of the school advocated for watchfulness and strict supervision of students during recess to ensure their safety.

    Hiệu trưởng nhà trường đề xuất cần phải cảnh giác và giám sát chặt chẽ học sinh trong giờ ra chơi để đảm bảo an toàn.

  • As the movie began, the audience remained watchful for any sudden surprises or plot twists.

    Khi bộ phim bắt đầu, khán giả vẫn chú ý đến bất kỳ điều bất ngờ hoặc diễn biến bất ngờ nào của cốt truyện.

  • The managers urged their employees to exhibit watchfulness while handling dangerous machinery or equipment.

    Các nhà quản lý kêu gọi nhân viên của mình phải luôn cảnh giác khi xử lý máy móc hoặc thiết bị nguy hiểm.

  • The thriller movie kept the audience on the edge of their seats with its expert blend of suspenseful plot and watchfulness.

    Bộ phim kinh dị này khiến khán giả hồi hộp đến nghẹt thở với sự kết hợp khéo léo giữa cốt truyện hồi hộp và sự thận trọng.

  • The teachers advised students to remain watchful during the final exams and avoid copying answers from their neighbors.

    Các giáo viên khuyên học sinh nên cẩn thận trong kỳ thi cuối kỳ và tránh sao chép đáp án của bạn bè.

  • The animal trainer urged zoo-goers to exercise watchfulness while feeding the animals, to avoid any unfortunate mishaps.

    Người huấn luyện động vật khuyến cáo du khách đến sở thú phải hết sức cẩn thận khi cho động vật ăn để tránh mọi tai nạn đáng tiếc.