Định nghĩa của từ beware

bewareverb

Hãy cẩn thận

/bɪˈweə(r)//bɪˈwer/

Từ "beware" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Anh trung đại. Lần sử dụng sớm nhất được ghi chép của từ "beware" có từ thế kỷ thứ 10 và bắt nguồn từ cụm từ "bi wieran", có nghĩa là "cảnh giác" hoặc "thận trọng". Cụm từ này là sự kết hợp của các từ "bi" (có nghĩa là "by" hoặc "near") và "wieran" (có nghĩa là "to beware" hoặc "thận trọng"). Theo thời gian, cụm từ "bi wieran" đã phát triển thành từ "beware," được ghi chép lần đầu tiên vào thế kỷ thứ 14. Từ "beware" kể từ đó đã trở thành một từ tiếng Anh phổ biến, thường được dùng để cảnh báo hoặc cảnh báo ai đó về mối nguy hiểm hoặc rủi ro tiềm ẩn. Ví dụ: "Cẩn thận với chó" hoặc "Cẩn thận với giao thông".

Tóm Tắt

type động từ

meaningcẩn thận, chú ý; đề phòng

examplebeware of the dog!: cẩn thận, có chó đấy!

namespace
Ví dụ:
  • Beware of slippery surfaces on the ice after a winter storm.

    Cẩn thận với bề mặt trơn trượt trên băng sau cơn bão mùa đông.

  • Be careful when walking alone at night in unfamiliar areas, and beware of strangers.

    Hãy cẩn thận khi đi bộ một mình vào ban đêm ở những khu vực xa lạ và cảnh giác với người lạ.

  • Beware of scammers who may try to take advantage of you online or over the phone with convincing pitches.

    Hãy cẩn thận với những kẻ lừa đảo có thể lợi dụng bạn trực tuyến hoặc qua điện thoại bằng những lời chào hàng rất thuyết phục.

  • Beware of consuming too much sugary food or caffeine, as it may lead to a sudden energy crash.

    Cẩn thận khi tiêu thụ quá nhiều thực phẩm có đường hoặc caffeine vì nó có thể dẫn đến tình trạng mất năng lượng đột ngột.

  • Be careful when swimming in deep waters, and beware of dangerous marine animals.

    Hãy cẩn thận khi bơi ở vùng nước sâu và cảnh giác với các động vật biển nguy hiểm.

  • Beware of using medications prescribed by someone else, as they may not have the same effect on your body.

    Hãy cẩn thận khi sử dụng thuốc do người khác kê đơn vì chúng có thể không có tác dụng tương tự đối với cơ thể bạn.

  • Be careful when crossing the street, and beware of speeding vehicles.

    Hãy cẩn thận khi băng qua đường và chú ý đến những phương tiện chạy quá tốc độ.

  • Beware of tapping on unfamiliar USB drives, as they may contain malware that can harm your computer.

    Hãy cẩn thận khi chạm vào ổ USB lạ vì chúng có thể chứa phần mềm độc hại có thể gây hại cho máy tính của bạn.

  • Be careful of sharing personal information with strangers via social media, as it can be used to harm you.

    Hãy cẩn thận khi chia sẻ thông tin cá nhân với người lạ qua mạng xã hội, vì thông tin này có thể bị sử dụng để gây hại cho bạn.

  • Beware of consuming expired or spoiled food, as it can cause food poisoning.

    Cẩn thận khi ăn thực phẩm hết hạn hoặc hư hỏng vì có thể gây ngộ độc thực phẩm.