Định nghĩa của từ guardianship

guardianshipnoun

quyền giám hộ

/ˈɡɑːdiənʃɪp//ˈɡɑːrdiənʃɪp/

Từ "guardianship" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "gardien," có nghĩa là "keeper" hoặc "người bảo vệ." Hậu tố "ship" biểu thị "state" hoặc "điều kiện", do đó "guardianship" ám chỉ trạng thái của người giám hộ. Khái niệm giám hộ đã tồn tại dưới nhiều hình thức khác nhau trong suốt chiều dài lịch sử, với trách nhiệm chính là bảo vệ hạnh phúc của những cá nhân không thể tự chăm sóc bản thân, chẳng hạn như trẻ em hoặc những người khuyết tật. Sự phát triển của từ này phản ánh nhu cầu lâu dài của con người về sự bảo vệ và chăm sóc.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự bảo vệ; trách nhiệm bảo vệ

meaningsự giám hộ (tài sản...); trách nhiệm giám hộ (tài sản...)

namespace
Ví dụ:
  • After the death of his parents, the child was placed under the guardianship of his aunt.

    Sau khi cha mẹ qua đời, đứa trẻ được người dì của mình nuôi dưỡng.

  • The court appointed a guardian for the elderly woman due to her declining mental capacity.

    Tòa án đã chỉ định một người giám hộ cho người phụ nữ lớn tuổi này do năng lực tinh thần của bà suy giảm.

  • The teenager's biological parents surrendered their guardianship rights, allowing their cousin to provide a more stable home environment.

    Cha mẹ ruột của thiếu niên đã từ bỏ quyền giám hộ của mình, cho phép anh họ của họ có thể cung cấp một môi trường gia đình ổn định hơn.

  • The child's legal guardians travel frequently for work, so they hired a trustworthy caregiver to look after their child during their absences.

    Người giám hộ hợp pháp của đứa trẻ thường xuyên đi công tác nên họ đã thuê một người chăm sóc đáng tin cậy để chăm sóc con mình trong thời gian họ vắng mặt.

  • The author's grandmother took on the guardianship of her granddaughter following the unexpected death of her daughter.

    Bà của tác giả đã đảm nhận quyền giám hộ cháu gái sau cái chết bất ngờ của con gái.

  • The single mother applied for legal guardianship of her cousin's son after he became an orphan.

    Người mẹ đơn thân đã nộp đơn xin quyền giám hộ hợp pháp cho con trai của anh họ mình sau khi cậu bé trở thành trẻ mồ côi.

  • The agency provides guardian services for children participating in international exchange programs.

    Cơ quan này cung cấp dịch vụ giám hộ cho trẻ em tham gia các chương trình trao đổi quốc tế.

  • The judge terminated the biological parents' guardianship rights due to ongoing drug and alcohol addiction issues.

    Thẩm phán đã chấm dứt quyền giám hộ của cha mẹ ruột do vấn đề nghiện ma túy và rượu vẫn tiếp diễn.

  • The grandfather obtained guardianship of his grandchild after the child's parents both passed away in a car accident.

    Ông nội đã giành được quyền giám hộ cháu sau khi cả cha và mẹ của đứa trẻ đều qua đời trong một vụ tai nạn xe hơi.

  • The divorced couple agreed to establish joint guardianship for their minor child, ensuring both parents remain involved in their child's life.

    Cặp đôi đã ly hôn đã đồng ý thiết lập quyền giám hộ chung cho đứa con vị thành niên của họ, đảm bảo cả cha và mẹ đều tham gia vào cuộc sống của con mình.