Định nghĩa của từ warmer

warmernoun

ấm hơn

/ˈwɔːmə(r)//ˈwɔːrmər/

Từ "warmer" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, khi nó được viết là "wearmor" và có nghĩa là vải hoặc quần áo được sưởi ấm. Từ tiếng Anh cổ này đã phát triển theo thời gian, đầu tiên là tiếng Anh trung đại "wearmour(e)" và sau đó là tiếng Anh đầu hiện đại "weer(m)er(e)". Vào thế kỷ 19, khi nhu cầu về các vật dụng giữ ấm cho mọi người trong nhiều bối cảnh khác nhau trở nên cấp thiết hơn, thuật ngữ "warmer" bắt đầu ám chỉ rộng hơn đến bất kỳ vật dụng nào được thiết kế để cung cấp hơi ấm. Điều này bao gồm mọi thứ từ áo choàng và chăn cho đến các mặt hàng chuyên dụng hơn như chăn điện và máy sưởi tay dùng một lần. Ngày nay, từ "warmer" tiếp tục được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ việc mô tả bầu không khí ấm cúng của một căn phòng cho đến việc ám chỉ các thiết bị nhỏ mà những người chơi cờ vua sử dụng để giữ cho đầu óc minh mẫn trong môi trường lạnh giá. Nguồn gốc của nó trong tiếng Anh cổ đóng vai trò như lời nhắc nhở về nhu cầu cơ bản của con người đối với sự ấm áp và sự phát triển liên tục của ngôn ngữ để nắm bắt các khái niệm và cách sử dụng mới theo thời gian.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninglồng ấp

namespace
Ví dụ:
  • The teacher distributed warmer blankets to the students as the class approached the chilly winter months.

    Giáo viên phát chăn ấm cho học sinh khi lớp học sắp bước vào những tháng mùa đông lạnh giá.

  • The fireplace roared to life, adding a cozy warmer ambiance to the living room.

    Lò sưởi bùng cháy, mang đến bầu không khí ấm áp, thoải mái cho phòng khách.

  • The coffee mug in her hands felt like a warmer embrace against the cold morning air.

    Chiếc cốc cà phê trên tay cô như một vòng tay ấm áp giữa không khí lạnh giá buổi sáng.

  • The warmer weather of spring brought life back to the dormant flowers and buds.

    Thời tiết ấm áp của mùa xuân đã mang lại sức sống cho những bông hoa và nụ hoa đang ngủ yên.

  • The hot towel wrapped around his neck was a welcome warmer for the stiff muscles after a long day of work.

    Chiếc khăn nóng quấn quanh cổ anh như một liều thuốc làm ấm những cơ bắp cứng đờ sau một ngày dài làm việc.

  • The warm sun on his face and the gentle breeze made him feel renewed after a long winter.

    Ánh nắng ấm áp trên khuôn mặt và làn gió nhẹ khiến anh cảm thấy tươi mới sau một mùa đông dài.

  • The cozy restaurant with its warmer lighting and soft music offered the perfect escape from the bitter wind outside.

    Nhà hàng ấm cúng với ánh đèn ấm áp và âm nhạc nhẹ nhàng là nơi lý tưởng để trốn tránh cơn gió lạnh bên ngoài.

  • The warmer colors in the sunset painted a stunning picture against the stark horizon.

    Những màu sắc ấm áp của hoàng hôn vẽ nên một bức tranh tuyệt đẹp trên nền trời ảm đạm.

  • The warmer water enveloped her as she slowly sank into the bath, easing her tense muscles.

    Nước ấm bao bọc lấy cô khi cô từ chìm vào bồn tắm, làm dịu đi những cơ bắp căng thẳng của cô.

  • The warmer air hugged her as she stepped out of the building and into the city's heart.

    Không khí ấm áp bao bọc cô khi cô bước ra khỏi tòa nhà và tiến vào trung tâm thành phố.