Định nghĩa của từ toasty

toastyadjective

chúc mừng

/ˈtəʊsti//ˈtəʊsti/

Từ "toasty" có lịch sử từ nguyên thú vị! Người ta tin rằng nó có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 16 ở Anh, bắt nguồn từ "toast", dùng để chỉ một lát bánh mì nướng trên lửa. Theo thời gian, thuật ngữ "toasty" xuất hiện không chỉ để mô tả bản thân ổ bánh mì mà còn để mô tả cảm giác ấm áp, dễ chịu mà nó gợi lên. Vào thế kỷ 18, "toasty" bắt đầu được sử dụng như một tính từ để mô tả những thứ ấm áp, thoải mái hoặc dễ chịu, giống như một lát bánh mì nướng ấm áp vào một ngày đông lạnh giá. Ngày nay, chúng ta sử dụng "toasty" để mô tả mọi thứ, từ một tách cà phê ấm áp đến một chiếc chăn ấm áp, và đó là một từ gợi lên cảm giác thoải mái và thư giãn. Ai mà biết rằng một lát bánh mì nướng đơn giản có thể tạo ra một từ thú vị như vậy?!

namespace
Ví dụ:
  • The bread came out of the toaster perfectly toasty, with a delicious crunch.

    Bánh mì ra khỏi lò nướng chín vàng đều, có độ giòn ngon tuyệt.

  • The marshmallows were nicely toasted around the edges, giving them a golden-brown color.

    Những viên kẹo dẻo được nướng vàng đều ở phần rìa, tạo nên màu vàng nâu.

  • Tony wrapped himself in a cozy blanket and sipped on his hot chocolate, feeling delightfully toasty.

    Tony quấn mình trong chiếc chăn ấm áp và nhấp một ngụm sô-cô-la nóng, cảm thấy vô cùng ấm áp.

  • The slices of baguette were toasted until they were crispy and browned, with a fragrant aroma that made mouths water.

    Những lát bánh mì được nướng cho đến khi giòn và chuyển sang màu nâu, với mùi thơm hấp dẫn khiến bạn thèm thuồng.

  • After a long day in the cold, Sarah slipped into her cocoon-like sleeping bag and tucked herself in, feeling wonderfully toasty.

    Sau một ngày dài trong giá lạnh, Sarah chui vào chiếc túi ngủ giống như cái kén và cuộn mình vào đó, cảm thấy vô cùng ấm áp.

  • The room was stuffy and stale, but the portable heater kicked in and soon the space was toasty and comfortable.

    Căn phòng ngột ngạt và cũ kỹ, nhưng lò sưởi di động đã phát huy tác dụng và không gian nhanh chóng trở nên ấm áp và dễ chịu.

  • The sun beat down relentlessly, causing leaves to rustle and people to seek respite in the shade. But Lily stretched out on her picnic blanket, soaking up the vitamin D and feeling thoroughly toasty.

    Mặt trời chiếu xuống không ngừng, khiến lá cây xào xạc và mọi người tìm nơi nghỉ ngơi trong bóng râm. Nhưng Lily nằm dài trên tấm chăn dã ngoại, hấp thụ vitamin D và cảm thấy ấm áp vô cùng.

  • Ignoring the grating sound of the snow crunching beneath his feet, Tom hurried on, his coat flapping around him as he walked briskly, grateful for the toasty warmth provided by his layers.

    Bỏ qua tiếng tuyết lạo xạo dưới chân, Tom vội vã bước đi, chiếc áo khoác tung bay xung quanh người anh khi anh bước nhanh, biết ơn hơi ấm mà lớp áo mang lại.

  • The fire crackled as Emily curled up by the hearth, thoroughly toasted by the penetrating heat.

    Ngọn lửa cháy lách tách khi Emily cuộn mình bên lò sưởi, người nóng ran vì hơi nóng xuyên thấu.

  • The warm, rich taste of the soup was even more satisfying when paired with the toasty bread provided as accompaniment, making for a perfect comfort meal.

    Hương vị ấm áp, đậm đà của súp thậm chí còn tuyệt vời hơn khi dùng kèm với bánh mì nướng, tạo nên một bữa ăn hoàn hảo, thoải mái.