tính từ
như hơi
đầy hơi nước, ẩm thấp
bốc hơi
Ốp
/ˈstiːmi//ˈstiːmi/"Steamy" bắt nguồn từ "steam", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "steama", có nghĩa là "hơi nước" hoặc "sương mù". Từ "steam" mô tả hơi nước có thể nhìn thấy được do nước sôi hoặc các chất lỏng khác tạo ra. "Steamy" sau đó xuất hiện như một tính từ để mô tả thứ gì đó chứa đầy hoặc tạo ra hơi nước, thường liên quan đến điều kiện nóng ẩm. Theo thời gian, "steamy" cũng đã phát triển một nghĩa bóng, thường ám chỉ một thứ gì đó nồng nhiệt, mãnh liệt hoặc gợi cảm, như "steamy romance." Cách sử dụng ẩn dụ này có thể xuất phát từ việc liên kết hơi nóng bốc lên với cường độ cảm xúc.
tính từ
như hơi
đầy hơi nước, ẩm thấp
bốc hơi
full of steam; covered with steam
đầy hơi nước; được bao phủ bởi hơi nước
một phòng tắm ướt át
Anh lau một mảng trong suốt trên cửa sổ ướt át và nhìn ra ngoài.
Ở London trời lạnh so với cái nóng oi bức của Tokyo.
Phòng tắm ấm áp, ẩm ướt và có mùi xà phòng.
Không khí nồng nặc mùi thơm của tỏi và hành tây đang xèo xèo khi đầu bếp khéo léo chế biến món ăn trong bếp.
sexually exciting
kích thích tình dục
một cảnh tình yêu ướt át
Từ, cụm từ liên quan