Định nghĩa của từ snuggly

snugglyadjective

ôm ấp

/ˈsnʌɡəli//ˈsnʌɡəli/

Hậu tố "-ly" được thêm vào để tạo ra tính từ "snuggly", có nghĩa là ở trạng thái ấm áp, thoải mái và dễ chịu. Đến thế kỷ 14, từ "snuggly" xuất hiện để mô tả một thứ gì đó hoặc một ai đó ấm áp, dễ chịu và dễ chịu. Trong tiếng Anh hiện đại, "snuggly" thường được dùng để mô tả quần áo, vải hoặc các tình huống gợi lên cảm giác ấm áp và dễ chịu. Ví dụ, một chiếc chăn mềm có thể được mô tả là "snuggly", hoặc một người dễ thương có thể được nói là "snuggly" để ở gần. Bây giờ, hãy tiếp tục và quấn mình thật ấm áp và thoải mái - bạn xứng đáng được như vậy!

namespace
Ví dụ:
  • Curl up under a cozy blanket and snuggle in for a cozy reading session.

    Cuộn mình dưới tấm chăn ấm áp và tận hưởng một buổi đọc sách thoải mái.

  • The plush pillow was snuggly against his cheek, providing him with a sense of comfort and contentment.

    Chiếc gối nhung êm ái áp vào má anh, mang lại cho anh cảm giác thoải mái và mãn nguyện.

  • Her new sweater was snuggly around her frame, keeping her warm and snug all winter long.

    Chiếc áo len mới ôm sát cơ thể cô, giúp cô ấm áp và thoải mái suốt mùa đông.

  • As the sun began to set, they huddled together snuggly on the couch, enjoying each other's company.

    Khi mặt trời bắt đầu lặn, họ co ro lại với nhau trên ghế dài, tận hưởng sự đồng hành của nhau.

  • The stuffed animal that the child had brought to bed was snuggly against his chest, providing him with a sense of security.

    Con thú nhồi bông mà đứa trẻ mang lên giường nằm gọn gàng trên ngực nó, mang lại cho nó cảm giác an toàn.

  • The woolen scarf was snuggly around her neck, protecting her from the chill of the evening air.

    Chiếc khăn len quấn chặt quanh cổ cô, bảo vệ cô khỏi cái lạnh của không khí buổi tối.

  • The snuggly warmth of the blanket enveloped the baby, providing him with a sense of comfort and security.

    Sự ấm áp của chiếc chăn bao bọc em bé, mang lại cho bé cảm giác thoải mái và an toàn.

  • The small cabin was snuggly lit with flickering candles, adding to the cozy and intimate atmosphere.

    Căn nhà gỗ nhỏ được thắp sáng bằng những ngọn nến lung linh, tạo nên bầu không khí ấm cúng và thân mật.

  • The sweater was snuggly against his skin, providing him with a sense of coziness as he lounged by the fire.

    Chiếc áo len ôm sát vào da, mang lại cho anh cảm giác ấm áp khi nằm dài bên lò sưởi.

  • Snuggling under the thick quilt, she closed her eyes, relishing the feeling of warmth and comfort.

    Cuộn mình dưới tấm chăn dày, cô nhắm mắt lại, tận hưởng cảm giác ấm áp và thoải mái.