Định nghĩa của từ conducive

conduciveadjective

có lợi

/kənˈdjuːsɪv//kənˈduːsɪv/

Từ "conducive" có nguồn gốc từ cuối những năm 1500, bắt nguồn từ tiếng Latin "conducere", có nghĩa là "dẫn dắt" hoặc "chỉ đạo". Từ này được sử dụng sớm nhất trong tiếng Anh dưới dạng "conducyve", có nghĩa là "có phẩm chất dẫn dắt hoặc chỉ đạo điều gì đó". Theo thời gian, ý nghĩa của "conducive" đã phát triển để biểu thị một tình huống hoặc môi trường thúc đẩy hoặc tạo điều kiện cho điều gì đó, thay vì chỉ đơn giản là dẫn dắt hoặc chỉ đạo điều đó. Ngày nay, từ này thường được sử dụng để mô tả các điều kiện thuận lợi hoặc hữu ích để đạt được kết quả hoặc kết quả mong muốn. Trong nhiều bối cảnh, chẳng hạn như kinh doanh, giáo dục và khoa học, "conducive" được sử dụng để mô tả các môi trường hoặc hoàn cảnh khuyến khích sự phát triển, hợp tác, học tập hoặc tiến bộ. Tóm lại, "conducive" có thể bắt nguồn từ tiếng Latin, khi nó biểu thị khái niệm dẫn dắt hoặc chỉ đạo, nhưng cách sử dụng hiện đại của nó phản ánh sự hiểu biết rộng hơn về tầm quan trọng của bối cảnh và sự tạo điều kiện trong việc thúc đẩy kết quả tích cực.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningcó ích, có lợi

examplefresh air is conducive to health: không khí mát mẻ có lợi cho sức khoẻ

meaningđưa đến, dẫn đến

namespace
Ví dụ:
  • The quiet atmosphere in the library was highly conducive to studying, as there were very few distractions.

    Không khí yên tĩnh trong thư viện rất thuận lợi cho việc học tập vì có rất ít yếu tố gây mất tập trung.

  • The cool and breezy climate made the beach an ideal location for a picnic, as it was very conducive to relaxation and enjoyment.

    Khí hậu mát mẻ và trong lành khiến bãi biển trở thành địa điểm lý tưởng cho một chuyến dã ngoại vì rất thích hợp để thư giãn và tận hưởng.

  • The sunny and dry weather was conducive to outdoor activities, as people could enjoy hiking, cycling, and sports without being hindered by rain or wind.

    Thời tiết nắng và khô ráo thuận lợi cho các hoạt động ngoài trời, mọi người có thể đi bộ đường dài, đạp xe và chơi thể thao mà không bị cản trở bởi mưa hoặc gió.

  • The use of natural light in the office was very conducive to productivity, as it helped to reduce eye strain and improve focus.

    Việc sử dụng ánh sáng tự nhiên trong văn phòng rất có lợi cho năng suất vì nó giúp giảm mỏi mắt và cải thiện sự tập trung.

  • The spacious and well-organized layout of the new gym made it a highly conducive environment for workouts, as everything was easily accessible and there was no congestion.

    Phòng tập mới được bố trí rộng rãi và ngăn nắp tạo nên môi trường rất thuận lợi cho việc tập luyện vì mọi thứ đều dễ tiếp cận và không có tình trạng tắc nghẽn.

  • The calm and soothing music played in the yoga studio was highly conducive to meditation, as it helped to minimize outside noise and promote inner peace.

    Âm nhạc du dương và êm dịu được phát trong phòng tập yoga rất có lợi cho việc thiền định vì nó giúp giảm thiểu tiếng ồn bên ngoài và thúc đẩy sự bình yên nội tâm.

  • The absence of noise pollution in the rural area made it an extremely conducive location for recording audio or video content.

    Không có ô nhiễm tiếng ồn ở vùng nông thôn khiến nơi đây trở thành địa điểm cực kỳ thuận lợi để ghi lại nội dung âm thanh hoặc video.

  • The availability of high-speed internet and modern equipment in the office made it a highly conducive environment for remote working, as all necessary tools and facilities were easily accessible.

    Việc có sẵn internet tốc độ cao và các thiết bị hiện đại trong văn phòng khiến nơi đây trở thành môi trường rất thuận lợi cho làm việc từ xa, vì mọi công cụ và tiện nghi cần thiết đều có thể dễ dàng tiếp cận.

  • The design of the conference room, with comfortable seating and ample space, was highly conducive to productive meetings, as participants could focus on the discussion rather than being distracted by discomfort or cramped conditions.

    Thiết kế phòng hội nghị với chỗ ngồi thoải mái và không gian rộng rãi rất có lợi cho các cuộc họp hiệu quả, vì người tham dự có thể tập trung vào cuộc thảo luận thay vì bị phân tâm bởi sự khó chịu hoặc điều kiện chật chội.

  • The gently sloping terrain of the running track made it a highly conducive route for jogging or running, as it offered a smooth and easy surface that was kind to the joints.

    Địa hình thoải của đường chạy khiến đây trở thành tuyến đường rất thuận lợi cho việc chạy bộ hoặc chạy nước rút vì bề mặt đường nhẵn và dễ chạy, tốt cho các khớp.