Định nghĩa của từ germ warfare

germ warfarenoun

chiến tranh vi trùng

/ˌdʒɜːm ˈwɔːfeə(r)//ˌdʒɜːrm ˈwɔːrfer/

Thuật ngữ "germ warfare" có nguồn gốc từ Chiến tranh thế giới thứ nhất, khi nó được dùng để mô tả việc sử dụng vi khuẩn và vi-rút làm vũ khí sinh học. Thuật ngữ "germ" dùng để chỉ các vi sinh vật như vi khuẩn, vi-rút và nấm có thể gây bệnh. Từ "warfare" được thêm vào để ám chỉ rằng việc sử dụng tác nhân sinh học làm vũ khí là một hình thức chiến đấu, trong trường hợp này là một hình thức chiến tranh. Lần đầu tiên ghi nhận sử dụng chiến tranh vi trùng trong thời hiện đại là của người Nga trong Chiến tranh Nga-Nhật năm 1904 khi họ sử dụng chăn nhiễm sốt phát ban để chống lại binh lính Nhật Bản. Trong Chiến tranh thế giới thứ nhất, cả người Pháp và người Đức đều tiến hành các thí nghiệm về chiến tranh vi trùng, bao gồm cả việc thả các tác nhân truyền nhiễm vào lãnh thổ của kẻ thù, nhưng nó không được sử dụng trên quy mô lớn cho đến Chiến tranh thế giới thứ hai, khi Nhật Bản sử dụng vũ khí sinh học chống lại Trung Quốc. Việc sử dụng chiến tranh vi trùng trong thời hiện đại được coi là tội ác chống lại loài người và bị luật pháp quốc tế cấm.

namespace
Ví dụ:
  • In the aftermath of the Cold War, concerns over the potential use of germ warfare by rogue nations or terrorist groups have led to increased research into measures for preventing and responding to such attacks.

    Sau Chiến tranh Lạnh, mối lo ngại về khả năng sử dụng chiến tranh vi trùng của các quốc gia bất hảo hoặc các nhóm khủng bố đã dẫn đến việc tăng cường nghiên cứu các biện pháp ngăn ngừa và ứng phó với các cuộc tấn công như vậy.

  • The international community strongly condemned the use of germ warfare in conflicts during the early 20th century, with both the League of Nations and the United Nations banning the development and use of biological weapons.

    Cộng đồng quốc tế lên án mạnh mẽ việc sử dụng chiến tranh vi trùng trong các cuộc xung đột vào đầu thế kỷ 20, khi cả Hội Quốc Liên và Liên Hợp Quốc đều cấm phát triển và sử dụng vũ khí sinh học.

  • The development of germ warfare capabilities represents a serious threat to global security, as these weapons can cause mass casualties and have long-lasting environmental consequences.

    Sự phát triển của năng lực chiến tranh vi khuẩn gây ra mối đe dọa nghiêm trọng đối với an ninh toàn cầu vì những vũ khí này có thể gây ra thương vong hàng loạt và để lại hậu quả lâu dài cho môi trường.

  • Some critics argue that the proliferation of biological weapons technology could lead to an arms race in germ warfare, worsening geopolitical tensions and increasing the risks of accidental or intentional releases of deadly pathogens.

    Một số nhà phê bình cho rằng sự phát triển của công nghệ vũ khí sinh học có thể dẫn đến chạy đua vũ trang trong chiến tranh vi trùng, làm gia tăng căng thẳng địa chính trị và làm tăng nguy cơ phát tán mầm bệnh chết người một cách vô tình hoặc cố ý.

  • Advancements in molecular biology and genetics have made it easier to create more virulent and resilient pathogens, posing major challenges for preventing and curtailing the spread of germ warfare.

    Những tiến bộ trong sinh học phân tử và di truyền học đã giúp tạo ra các tác nhân gây bệnh độc hại và có khả năng phục hồi nhanh hơn, đặt ra những thách thức lớn trong việc ngăn ngừa và hạn chế sự lây lan của chiến tranh vi khuẩn.

  • The use of germ warfare would be a violation of international humanitarian law, as it would cause untold suffering to civilian populations and undermine the basic principles of the return to health, the alleviation of suffering, and the saving of lives.

    Việc sử dụng chiến tranh vi trùng sẽ vi phạm luật nhân đạo quốc tế vì nó sẽ gây ra nỗi đau không thể kể xiết cho dân thường và làm suy yếu các nguyên tắc cơ bản về phục hồi sức khỏe, giảm đau khổ và cứu sống con người.

  • Due to the complex and multifaceted nature of germ warfare, coordinated international efforts are required to prevent, detect, and respond to biological attacks, through cooperation in research, technology sharing, and capacity building.

    Do bản chất phức tạp và đa diện của chiến tranh vi trùng, cần có những nỗ lực phối hợp quốc tế để ngăn ngừa, phát hiện và ứng phó với các cuộc tấn công sinh học, thông qua hợp tác nghiên cứu, chia sẻ công nghệ và xây dựng năng lực.

  • The impact of germ warfare would be felt not just by the immediate victims, but also by the global community as a whole, as highly pathogenic and easily transmissible organisms can spread rapidly across borders and sow panic and instability.

    Tác động của chiến tranh vi khuẩn không chỉ ảnh hưởng đến các nạn nhân trực tiếp mà còn đến toàn thể cộng đồng toàn cầu, vì các sinh vật có khả năng gây bệnh cao và dễ lây truyền có thể lây lan nhanh chóng qua biên giới và gây ra sự hoảng loạn và bất ổn.

  • The use of germ warfare would pose major challenges for health systems and emergency responders, who would need to provide care to large numbers of infected people while taking measures to prevent further spread of the disease.

    Việc sử dụng chiến tranh vi khuẩn sẽ đặt ra những thách thức lớn cho hệ thống y tế và lực lượng ứng phó khẩn cấp, những người cần phải chăm sóc cho số lượng lớn người bị nhiễm bệnh trong khi thực hiện các biện pháp ngăn chặn sự lây lan của dịch bệnh.

  • The history of germ warfare serves as a sobering reminder of the need for vigilance and precaution, as the potential consequences of biological weapon use could be catastrophic and far-reaching.

    Lịch sử chiến tranh vi trùng là lời nhắc nhở nghiêm túc về sự cần thiết phải cảnh giác và đề phòng, vì hậu quả tiềm tàng của việc sử dụng vũ khí sinh học có thể là thảm khốc và sâu rộng.