Định nghĩa của từ psychological warfare

psychological warfarenoun

chiến tranh tâm lý

/ˌsaɪkəlɒdʒɪkl ˈwɔːfeə(r)//ˌsaɪkəlɑːdʒɪkl ˈwɔːrfer/

Thuật ngữ "psychological warfare" có nguồn gốc từ Thế chiến II như một chiến lược được các lực lượng quân sự sử dụng để tác động đến thái độ, hành vi và quyết định của lực lượng địch, dân thường của họ và thậm chí là quân đội của chính họ. Khái niệm này ra đời xuất phát từ nhận thức rằng xung đột thời chiến không chỉ đơn thuần là vấn đề chiến đấu vật lý mà còn là vấn đề về cảm xúc và tâm lý. Do đó, các chiến dịch hoạt động tâm lý (PSYOP) đã được thiết lập để truyền bá tuyên truyền, phát tán thông tin sai lệch, nuôi dưỡng sự nghi ngờ và tạo ra nỗi sợ hãi và sự bối rối trong quân đội và dân chúng của kẻ thù. Những chiến thuật này được coi là một cách để làm suy yếu tinh thần của kẻ thù, làm căng thẳng tinh thần chiến đấu của chúng và cuối cùng giúp đảm bảo chiến thắng chiến lược. Thuật ngữ "psychological warfare" kể từ đó đã trở thành một thuật ngữ rộng hơn bao gồm toàn bộ lĩnh vực hoạt động tâm lý quân sự, bao gồm không chỉ các mục đích sử dụng thời chiến mà còn cả các kịch bản gìn giữ hòa bình và thời bình như chống khủng bố.

namespace
Ví dụ:
  • The enemy utilized psychological warfare during the battle by drop-leafleting messages that demoralized our troops and instilled fear in them.

    Kẻ thù đã sử dụng chiến tranh tâm lý trong trận chiến bằng cách thả truyền đơn làm suy yếu tinh thần quân đội ta và gieo rắc nỗi sợ hãi cho họ.

  • The use of psychological warfare in the conflict was widely condemned by international organizations as a violation of human rights and the Geneva Convention.

    Việc sử dụng chiến tranh tâm lý trong cuộc xung đột đã bị nhiều tổ chức quốc tế lên án rộng rãi vì vi phạm nhân quyền và Công ước Geneva.

  • The country's propaganda machine employed psychological warfare tactics, such as spreading false news and rumors, to manipulate the public's perceptions and influence decision-making.

    Bộ máy tuyên truyền của đất nước sử dụng các chiến thuật chiến tranh tâm lý, chẳng hạn như phát tán tin tức và tin đồn sai sự thật, để thao túng nhận thức của công chúng và tác động đến quá trình ra quyết định.

  • The prisoner of war camp utilized psychological warfare to break the captives' will and make them submit through the use of isolation, sleep deprivation, and other forms of mental torture.

    Trại tù binh sử dụng chiến tranh tâm lý để bẻ gãy ý chí của tù nhân và khiến họ khuất phục bằng cách cô lập, thiếu ngủ và các hình thức tra tấn tinh thần khác.

  • The intelligence agency's psychological warfare operations involved covertly planting false information in the enemy's system to mislead and confuse them.

    Các hoạt động chiến tranh tâm lý của cơ quan tình báo bao gồm việc bí mật đưa thông tin sai lệch vào hệ thống của kẻ thù để đánh lừa và gây nhầm lẫn cho chúng.

  • Psychological warfare is a significant aspect of modern-day warfare, and militaries spend substantial resources training their personnel in psyops, psychological operations, and related tactics.

    Chiến tranh tâm lý là một khía cạnh quan trọng của chiến tranh hiện đại và quân đội dành nhiều nguồn lực để đào tạo nhân viên về chiến tranh tâm lý, hoạt động tâm lý và các chiến thuật liên quan.

  • The government's use of psychological warfare to quell dissent and maintain power has been condemned as an abuse of human rights, with civil society groups and human rights activists speaking out against it.

    Việc chính phủ sử dụng chiến tranh tâm lý để dập tắt bất đồng chính kiến ​​và duy trì quyền lực đã bị lên án là vi phạm nhân quyền, với các nhóm xã hội dân sự và các nhà hoạt động nhân quyền lên tiếng phản đối.

  • The use of powerful, suggestive messages in advertising and marketing campaigns can be considered a form of psychological warfare, as it aims to manipulate people's thoughts and behaviors.

    Việc sử dụng những thông điệp mạnh mẽ, mang tính gợi ý trong các chiến dịch quảng cáo và tiếp thị có thể được coi là một hình thức chiến tranh tâm lý vì nó nhằm mục đích thao túng suy nghĩ và hành vi của mọi người.

  • Psychological warfare can also be seen in the context of social media, where online trolls and bots spread false news and propaganda to sway public opinion and create controversy.

    Chiến tranh tâm lý cũng có thể được nhìn thấy trong bối cảnh mạng xã hội, nơi những kẻ phá đám và bot trực tuyến phát tán tin tức sai sự thật và tuyên truyền để tác động đến dư luận và gây tranh cãi.

  • Finally, the use of psychological warfare demands the realization that even when we are involved as bystanders, we should make tremendous efforts to remain emotionally firm and not be swayed by such tactics.

    Cuối cùng, việc sử dụng chiến tranh tâm lý đòi hỏi phải nhận ra rằng ngay cả khi chúng ta chỉ là người ngoài cuộc, chúng ta vẫn phải nỗ lực hết sức để giữ vững lập trường về mặt cảm xúc và không bị lung lay bởi những chiến thuật như vậy.

Từ, cụm từ liên quan