Định nghĩa của từ chemical warfare

chemical warfarenoun

chiến tranh hóa học

/ˌkemɪkl ˈwɔːfeə(r)//ˌkemɪkl ˈwɔːrfer/

Thuật ngữ "chemical warfare" có nguồn gốc từ Thế chiến thứ nhất, còn được gọi là Đại chiến. Năm 1915, quân đội Đức tuyên bố sử dụng khí clo chống lại quân Đồng minh như một chiến thuật chiến tranh mới. Loại khí vũ khí này, được gọi là clo, gây kích ứng mắt, cổ họng và phổi, dẫn đến các vấn đề nghiêm trọng về hô hấp và hậu quả đe dọa tính mạng. Việc người Đức sử dụng khí clo là một bước đột phá đáng kể trong lịch sử chiến tranh, vì nó đánh dấu lần đầu tiên các hóa chất độc hại được triển khai có chủ đích chống lại các chiến binh đối phương. Thuật ngữ "chemical warfare" sau đó được đặt ra để mô tả hình thức chiến tranh mới nổi này, dựa nhiều vào việc sử dụng các hóa chất độc hại, bao gồm clo và các chất gây chết người khác như phosgene và khí mù tạt, trong các cuộc đối đầu quân sự. Sự kinh hoàng và tác động chết người của chiến tranh hóa học vẫn tiếp tục là mối quan tâm lớn trong xung đột hiện đại, dẫn đến các hiệp ước quốc tế, chẳng hạn như Công ước về vũ khí hóa học, nhằm mục đích cấm sử dụng và sản xuất các tác nhân đe dọa tính mạng này.

namespace
Ví dụ:
  • During the Gulf War, coalition forces used chemical warfare agents such as sarin and mustard gas to dismantle enemy strongholds.

    Trong Chiến tranh vùng Vịnh, lực lượng liên quân đã sử dụng các tác nhân chiến tranh hóa học như sarin và khí mù tạt để phá hủy các cứ điểm của đối phương.

  • The use of chemical warfare in Syria has resulted in numerous fatalities, causing international condemnation and calls for action against the perpetrators.

    Việc sử dụng chiến tranh hóa học ở Syria đã gây ra nhiều thương vong, gây ra sự lên án của quốc tế và kêu gọi hành động chống lại những thủ phạm.

  • In response to alleged chemical attacks in northern Syria, the United States launched a missile strike against a military base believed to be responsible for the production of such weapons.

    Để đáp trả các cuộc tấn công hóa học bị cáo buộc ở miền bắc Syria, Hoa Kỳ đã tiến hành một cuộc tấn công tên lửa vào một căn cứ quân sự được cho là nơi sản xuất các loại vũ khí như vậy.

  • Chemical warfare agents can have lasting effects on human health, including respiratory problems, nerve damage, and blindness.

    Các tác nhân chiến tranh hóa học có thể gây ra những hậu quả lâu dài cho sức khỏe con người, bao gồm các vấn đề về hô hấp, tổn thương thần kinh và mù lòa.

  • Although chemical warfare has been outlawed since the implementation of the Chemical Weapons Convention in 1997, some countries continue to stockpile banned substances.

    Mặc dù chiến tranh hóa học đã bị cấm kể từ khi Công ước về vũ khí hóa học được thực hiện vào năm 1997, một số quốc gia vẫn tiếp tục tích trữ các chất bị cấm.

  • The Organization for the Prohibition of Chemical Weapons (OPCWis tasked with ensuring the implementation of the Chemical Weapons Convention and eliminating all declared chemical weapon stockpiles.

    Tổ chức Cấm vũ khí hóa học (OPCW) có nhiệm vụ đảm bảo thực hiện Công ước về vũ khí hóa học và xóa bỏ mọi kho dự trữ vũ khí hóa học đã công bố.

  • Despite international efforts to eradicate chemical warfare, non-state actors have developed the capability to manufacture and use these deadly substances.

    Bất chấp những nỗ lực quốc tế nhằm xóa bỏ chiến tranh hóa học, các tác nhân phi nhà nước vẫn phát triển khả năng sản xuất và sử dụng những chất chết người này.

  • The use of chlorine as a chemical warfare agent has been reported in several recent conflicts, raising serious concerns about possible breaches of international law.

    Việc sử dụng clo như một tác nhân chiến tranh hóa học đã được báo cáo trong một số cuộc xung đột gần đây, làm dấy lên mối lo ngại nghiêm trọng về khả năng vi phạm luật pháp quốc tế.

  • In response to a suspected chemical attack in Douma, Syria, in 2018, the UN Security Council authorized an investigation by the OPCW to determine the facts on the ground.

    Để ứng phó với vụ tấn công nghi là sử dụng vũ khí hóa học ở Douma, Syria, năm 2018, Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc đã cho phép OPCW tiến hành một cuộc điều tra để xác định sự việc trên thực địa.

  • The International Criminal Court (ICChas warned that the use of chemical warfare may constitute a war crime, and those responsible for such attacks may be held accountable under international law.

    Tòa án Hình sự Quốc tế (ICChas) cảnh báo rằng việc sử dụng chiến tranh hóa học có thể cấu thành tội ác chiến tranh và những kẻ chịu trách nhiệm cho các cuộc tấn công như vậy có thể phải chịu trách nhiệm theo luật pháp quốc tế.

Từ, cụm từ liên quan