phó từ
bằng mắt
trực quan
/ˈvɪʒuəli//ˈvɪʒuəli/Từ "visually" bắt nguồn từ tiếng Latin "visus," có nghĩa là "seen" hoặc "thị giác." Từ này bắt nguồn từ động từ "videre," có nghĩa là "nhìn." Trong tiếng Anh, tính từ "visual" xuất hiện vào thế kỷ 15, ban đầu có nghĩa là "thuộc về thị giác" hoặc "liên quan đến mắt." Sau đó, trạng từ "visually" được sử dụng vào thế kỷ 17, có nghĩa là "theo cách dựa trên hoặc liên quan đến thị giác." Ngày nay, "visually" thường được dùng để mô tả thứ gì đó được nhận thức thông qua giác quan thị giác, chẳng hạn như hình ảnh, tranh ảnh hoặc cảnh. Nó cũng có thể mô tả các phương pháp hoặc kỹ thuật dựa vào thị giác, chẳng hạn như phương tiện hỗ trợ trực quan hoặc học trực quan.
phó từ
bằng mắt
Bức tranh có hình ảnh tuyệt đẹp, với những nét vẽ đậm màu đỏ và vàng trên nền xanh lam đậm.
Bìa album có hình ảnh bắt mắt, gồm nhiều màu sắc tươi sáng và hình ảnh vui tươi.
Cảnh hoàng hôn trên biển thật mê hoặc, với sắc cam và hồng lan tỏa trên bầu trời.
Chương trình trình diễn thời trang giới thiệu những chiếc váy quyến rũ được làm từ lụa và ren với tông màu đỏ đậm và xanh hoàng gia.
Đồ họa thông tin có hình ảnh rõ nét, với các dấu đầu dòng và biểu đồ được sắp xếp theo bố cục dễ theo dõi.
Khu vườn tự hào có sự kết hợp bắt mắt giữa màu sắc và kết cấu, từ những bông hoa mẫu đơn màu hồng tinh tế đến màu xanh tươi của cây dương xỉ.
Con đường dẫn đến lâu đài dường như trải dài vô tận, đẹp đến ngỡ ngàng với những hàng cây cao hai bên đường và những dây leo bám trên các bức tường đá.
Bộ phim có hiệu ứng hình ảnh đặc biệt ấn tượng, đưa khán giả đến một vũ trụ khác với những thiên hà lấp lánh và các hành tinh đầy bụi.
Logo có hình ảnh nổi bật, với chữ in đậm và hình ảnh mang tính biểu tượng dễ nhận biết.
Kiệt tác kiến trúc này có vẻ đẹp ngoạn mục, với những tòa tháp cao vút và những tác phẩm điêu khắc phức tạp thu hút trí tưởng tượng.