Định nghĩa của từ visit on

visit onphrasal verb

ghé thăm trên

////

Cụm từ "visit on" ám chỉ quá trình tàu vũ trụ đi vào quỹ đạo quanh một thiên thể. Thuật ngữ này bắt nguồn từ động từ "visit", thường được dùng để mô tả hành động di chuyển đến một địa điểm cụ thể. Trong các hoạt động bay vũ trụ, "visit" có một ý nghĩa hơi khác. Nó có thể ám chỉ sự xuất hiện và tương tác sau đó của tàu vũ trụ với một mục tiêu cụ thể. Sự tương tác này có thể không chỉ là một chuyến bay ngang qua đơn giản mà còn có thể bao gồm các hoạt động tiếp cận và thao tác ghép nối. Cụm từ "visit on" thường được những người trong ngành hàng không vũ trụ sử dụng nhiều hơn vì đây là thuật ngữ kỹ thuật đã được đưa vào thuật ngữ khoa học hành tinh. Nó đặc biệt ám chỉ thời điểm tàu ​​vũ trụ đạt được quỹ đạo thành công quanh mục tiêu dự định, thường được đánh dấu bằng một loạt dữ liệu đo từ xa được truyền từ tàu vũ trụ, báo hiệu sự bắt đầu của các hoạt động khoa học bình thường. Mặc dù có vẻ như là một thuật ngữ đơn giản, "visit on" tượng trưng cho khoảnh khắc đáng kinh ngạc trong lịch sử du hành vũ trụ, vì nó đánh dấu sự khởi đầu của một giai đoạn kéo dài thu thập kiến ​​thức mới từ một môi trường chưa được khám phá.

namespace
Ví dụ:
  • Last month, my relatives visited me from out of town.

    Tháng trước, họ hàng ở xa đến thăm tôi.

  • I plan to visit my friend in New York next week.

    Tôi dự định sẽ đến thăm bạn tôi ở New York vào tuần tới.

  • During my vacation, I visited several historical sites in Europe.

    Trong kỳ nghỉ của mình, tôi đã đến thăm một số di tích lịch sử ở Châu Âu.

  • My family frequently visits my grandparents in their hometown every summer.

    Gia đình tôi thường xuyên về thăm ông bà tôi ở quê vào mỗi mùa hè.

  • The college student visited his hometown over the weekend to see his family before finals week.

    Sinh viên đại học đã về quê vào cuối tuần để thăm gia đình trước tuần thi cuối kỳ.

  • The doctor advised the patient to visit the hospital for a series of tests.

    Bác sĩ khuyên bệnh nhân đến bệnh viện để làm một loạt xét nghiệm.

  • The tourist visited the iconic landmarks in the city during his brief stay.

    Trong thời gian lưu trú ngắn ngủi của mình, du khách đã ghé thăm những địa danh mang tính biểu tượng của thành phố.

  • I visited the library to return some of the books that I borrowed a few weeks ago.

    Tôi đến thư viện để trả một số cuốn sách đã mượn cách đây vài tuần.

  • My parents visited the church every Sunday, and it was a part of our family's traditions.

    Bố mẹ tôi đến nhà thờ vào mỗi Chủ Nhật và đó là một phần trong truyền thống của gia đình tôi.

  • The volunteer visited orphanages and schools to donate school supplies and spread kindness.

    Tình nguyện viên đã đến thăm các trại trẻ mồ côi và trường học để tặng đồ dùng học tập và lan tỏa lòng tốt.