Định nghĩa của từ sightseer

sightseernoun

người ngắm cảnh

/ˈsaɪtsɪə(r)//ˈsaɪtsɪr/

Từ "sightseer" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 19. Từ này kết hợp từ tiếng Anh cổ "sight" (có nghĩa là tầm nhìn hoặc quan điểm) với hậu tố "-seer", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "seon" (có nghĩa là nhìn thấy). Hậu tố "-seer" thường được sử dụng để tạo ra các từ mô tả người nhìn thấy hoặc quan sát một cái gì đó, như "overseer" và "foreseer". Do đó, "sightseer" theo nghĩa đen có nghĩa là "người nhìn thấy cảnh tượng", ám chỉ một người đi du lịch để ngắm những địa điểm thú vị hoặc đáng chú ý.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười đi tham quan

namespace
Ví dụ:
  • The group of sightseers roamed the city streets, camera flashes popping as they captured the stunning architecture.

    Nhóm du khách đi dạo trên các con phố của thành phố, đèn flash máy ảnh nhấp nháy liên tục khi họ ghi lại những khoảnh khắc kiến ​​trúc tuyệt đẹp.

  • The sightseer gazed up at the Eiffel Tower, its beauty taking her breath away.

    Du khách ngước nhìn Tháp Eiffel, vẻ đẹp của nó khiến cô phải ngỡ ngàng.

  • The sightseer carefully followed the tour guide's instructions, eager to learn as much as possible about the historic landmarks.

    Du khách cẩn thận làm theo hướng dẫn của hướng dẫn viên, háo hức tìm hiểu càng nhiều càng tốt về các địa danh lịch sử.

  • The sightseer's eyes widened as she witnessed the vibrant markets overflowing with colorful produce and artsy handicrafts.

    Đôi mắt của du khách mở to khi chứng kiến ​​những khu chợ sôi động tràn ngập các sản phẩm đầy màu sắc và đồ thủ công mỹ nghệ.

  • The group of sightseers traced their path through the busy streets of the bustling city, keeping their eyes peeled for hidden gems.

    Nhóm du khách lần theo con đường đông đúc của thành phố nhộn nhịp, luôn để mắt đến những viên ngọc ẩn giấu.

  • The sightseer's footsteps echoed through the stillness of the deserted mustard field, adding to the surreal beauty of the vista.

    Tiếng bước chân của du khách vang vọng khắp cánh đồng cải tĩnh lặng, càng làm tăng thêm vẻ đẹp siêu thực của quang cảnh.

  • The sightseer's senses came alive at the viewpoint, taking in the breathtaking sights and exhilarating smells of the countryside.

    Các giác quan của du khách như được đánh thức khi đến điểm ngắm cảnh, chiêm ngưỡng cảnh đẹp ngoạn mục và hít thở mùi hương nồng nàn của vùng nông thôn.

  • The sightseer craned her neck as she gawked at the jaw-dropping sight of the Northern Lights dancing across the night sky.

    Người tham quan phải ngước cổ lên khi chứng kiến ​​cảnh tượng ngoạn mục khi cực quang phương Bắc nhảy múa trên bầu trời đêm.

  • The sightseer followed her nose, leading her to boutique stores and cafes hidden away in the unfamiliar part of town.

    Người du lịch đi theo mùi hương của cô, dẫn cô đến những cửa hàng thời trang và quán cà phê ẩn mình trong khu vực xa lạ của thị trấn.

  • The sightseer's heart skipped a beat as she gazed at the mesmerizing grandeur of the Rocky Mountains.

    Trái tim của du khách đập thình thịch khi ngắm nhìn vẻ đẹp hùng vĩ mê hồn của dãy núi Rocky.