Định nghĩa của từ ambassador

ambassadornoun

Đại sứ

/æmˈbæsədə(r)//æmˈbæsədər/

Từ "ambassador" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "ambassadeur", bắt nguồn từ tiếng Latin "ambactus", có nghĩa là "người hầu" hoặc "người phục vụ". Ở La Mã cổ đại, một ambactus là nô lệ hoặc người có địa vị xã hội thấp hơn được cử đi làm nhiệm vụ hoặc công việc. Thuật ngữ này ban đầu dùng để chỉ một người được cử đi làm nhiệm vụ với thẩm quyền cụ thể để đàm phán, biện hộ hoặc nói thay mặt cho người khác. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã phát triển để bao gồm một viên chức cấp cao được công nhận bởi một chính phủ nước ngoài, chịu trách nhiệm đại diện cho lợi ích của quốc gia họ và tham gia vào các hoạt động ngoại giao. Theo cách sử dụng hiện đại, một đại sứ thường là người đứng đầu phái bộ ngoại giao của một quốc gia tại một quốc gia khác, chịu trách nhiệm duy trì và củng cố quan hệ song phương, tham gia vào đối thoại chính trị và kinh tế, và thúc đẩy lợi ích của quốc gia mình.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningđại sứ

exampleambassador extraordinary and pleinportentiary: đại sứ dặc nhiệm toàn quyền

meaningngười đại diện sứ giả

exampleto act as somebody's ambassador: làm đại diện cho ai

namespace

an official who lives in a foreign country as the senior representative there of their own country

một quan chức sống ở nước ngoài với tư cách là đại diện cấp cao của đất nước họ

Ví dụ:
  • the British Ambassador to Italy/in Rome

    Đại sứ Anh tại Ý/ở Rome

  • a former ambassador to the UN

    cựu đại sứ tại Liên hợp quốc

  • Jane Smith was appointed as a cultural ambassador for her country, using her expertise in art and diplomacy to promote cultural exchange and understanding.

    Jane Smith được bổ nhiệm làm đại sứ văn hóa cho đất nước mình, sử dụng chuyên môn về nghệ thuật và ngoại giao để thúc đẩy giao lưu và hiểu biết văn hóa.

  • David Cameron, the former UK Prime Minister, served as an ambassador for business and investment, traveling to Asia and America to promote trade and economic growth.

    David Cameron, cựu Thủ tướng Anh, từng là đại sứ về kinh doanh và đầu tư, công du châu Á và châu Mỹ để thúc đẩy thương mại và tăng trưởng kinh tế.

  • In her capacity as a UNICEF ambassador, Angelina Jolie has traveled to numerous war-torn regions to meet with children affected by conflict and advocate for their rights.

    Với tư cách là đại sứ của UNICEF, Angelina Jolie đã đến nhiều khu vực có chiến tranh để gặp gỡ trẻ em bị ảnh hưởng bởi xung đột và đấu tranh cho quyền của các em.

Ví dụ bổ sung:
  • She served as a roving ambassador, with 51 trips to foreign countries by 2017.

    Cô từng là đại sứ lưu động, với 51 chuyến đi nước ngoài vào năm 2017.

  • The US ambassador was recalled to Washington in protest.

    Đại sứ Mỹ bị triệu hồi về Washington để phản đối.

  • the Israeli ambassador in London

    đại sứ Israel ở London

  • He's a former ambassador to the UN.

    Ông là cựu đại sứ tại Liên Hợp Quốc.

  • The King sent an ambassador to Paris.

    Nhà vua cử một đại sứ đến Paris.

a person who represents or promotes a particular activity

một người đại diện hoặc thúc đẩy một hoạt động cụ thể

Ví dụ:
  • The best ambassadors for the sport are the players.

    Đại sứ tốt nhất cho môn thể thao này là các cầu thủ.

Từ, cụm từ liên quan

Từ, cụm từ liên quan