danh từ
người thăm dò, người thám hiểm
(y học) cái thông dò
nhà thám hiểm
/ɪkˈsplɔːrə(r)//ɪkˈsplɔːrər/Từ "explorer" bắt nguồn từ động từ tiếng Latin "explorare", có nghĩa là "điều tra" hoặc "tìm kiếm". Nó phát triển thông qua tiếng Pháp cổ "esplorier" và tiếng Anh trung đại "explouren". Việc sử dụng sớm nhất được ghi chép trong tiếng Anh có từ thế kỷ 14, trùng với thời kỳ thám hiểm hàng hải của châu Âu. Từ này phản ánh tinh thần phiêu lưu của những cá nhân dám vượt ra khỏi những điều quen thuộc, tìm kiếm vùng đất, kiến thức và trải nghiệm mới. Ngày nay, "explorer" biểu thị bất kỳ ai điều tra, khám phá hoặc mở rộng ranh giới hiểu biết trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
danh từ
người thăm dò, người thám hiểm
(y học) cái thông dò
Nhà thám hiểm gan dạ đã bắt đầu chuyến thám hiểm nguy hiểm vào khu rừng rậm chưa được khám phá.
Cô gái trẻ không thể thoát khỏi mong muốn trở thành nhà thám hiểm nên đã thu dọn hành lý và lên đường khám phá rừng mưa Amazon.
Nhà thám hiểm nổi tiếng Edward James Holden đã dành nhiều tháng đi bộ xuyên qua dãy núi Himalaya để tìm kiếm những hang động ẩn giấu.
Niềm đam mê khám phá thế giới mới đã thôi thúc nhà thám hiểm này thực hiện chuyến hành trình đầy nguy hiểm băng qua Ấn Độ Dương.
Thiết bị của nhà thám hiểm được thiết kế đặc biệt cho những chuyến thám hiểm dài ngày và nguy hiểm đến những vùng xa xôi.
Nghiên cứu của nhà thám hiểm cho thấy địa điểm cụ thể này nắm giữ một kho báu gồm nhiều hiện vật cổ đại vẫn chưa được khai quật.
Niềm đam mê phiêu lưu của nhà thám hiểm đã thôi thúc bà tìm kiếm những địa điểm nguy hiểm và bí ẩn nhất thế giới, chẳng hạn như Rãnh Mariana hay Tam giác quỷ Bermuda.
Nhóm thám hiểm đã làm việc không biết mệt mỏi, tiến hành nghiên cứu ngoài trời và lập bản đồ những vùng đất chưa được biết đến.
Những phát hiện của nhà thám hiểm đã thúc đẩy kiến thức khoa học tiến bộ và củng cố thêm vị trí của chúng trong sách lịch sử.
Lòng dũng cảm và sự phấn khích của các nhà thám hiểm đã trở thành nguồn cảm hứng cho nhiều thế hệ nhà thám hiểm đầy tham vọng.
All matches