Định nghĩa của từ tourist

touristnoun

khách du lịch

/ˈtʊərɪst/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "tourist" có nguồn gốc từ thế kỷ 17. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp "tour", có nghĩa là "journey" hoặc "chuyến đi". Việc sử dụng "tourist" được ghi chép sớm nhất đề cập đến những người bắt đầu "chuyến du ngoạn lớn" ở châu Âu, một hoạt động phổ biến trong giới người châu Âu giàu có vào thế kỷ 18 và 19. Theo thời gian, thuật ngữ "tourist" đã phát triển để bao hàm bất kỳ ai đi du lịch vì mục đích giải trí hoặc vui chơi, bất kể họ giàu có hay đến đâu.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningnhà du lịch, khách du lịch

namespace

a person who is travelling or visiting a place for pleasure

một người đang đi du lịch hoặc đến thăm một nơi để giải trí

Ví dụ:
  • busloads of foreign tourists

    xe buýt chở khách du lịch nước ngoài

  • a popular tourist attraction/destination/resort

    một địa điểm/điểm đến/khu nghỉ dưỡng du lịch nổi tiếng

  • the tourist industry/sector

    ngành/lĩnh vực du lịch

  • The tourist season here peaks in spring.

    Mùa du lịch ở đây cao điểm vào mùa xuân.

  • The island attracts tourists from all over the world.

    Hòn đảo thu hút khách du lịch từ khắp nơi trên thế giới.

  • The tourist information centre is right next to the mosque.

    Trung tâm thông tin du lịch nằm ngay cạnh nhà thờ Hồi giáo.

  • The changing of the guard is popular with the tourists.

    Việc đổi gác được du khách ưa chuộng.

Ví dụ bổ sung:
  • Recently Edinburgh has become a popular tourist centre.

    Gần đây Edinburgh đã trở thành một trung tâm du lịch nổi tiếng.

  • The Story of the Loch Ness Monster has attracted many tourists to the area.

    Câu chuyện về Quái vật hồ Loch Ness đã thu hút nhiều khách du lịch đến khu vực này.

  • The city has unrealized tourist potential.

    Thành phố có tiềm năng du lịch chưa được khai thác.

  • The festival is accompanied by a huge influx of tourists.

    Lễ hội kéo theo một lượng lớn khách du lịch.

  • The theme park is the region's most popular tourist facility.

    Công viên giải trí là cơ sở du lịch nổi tiếng nhất trong khu vực.

a member of a sports team that is playing a series of official games in a foreign country

một thành viên của một đội thể thao đang chơi một loạt trận đấu chính thức ở nước ngoài

Ví dụ:
  • As a tourist in Paris, Sarah marveled at the Eiffel Tower and feasted on croissants for breakfast each morning.

    Là một khách du lịch ở Paris, Sarah đã vô cùng kinh ngạc trước Tháp Eiffel và thưởng thức bánh sừng bò vào bữa sáng mỗi sáng.

  • Tom and Melissa spent their summer vacation in Bali, soaking up the sun and exploring the area's cultural landmarks as tourists.

    Tom và Melissa đã dành kỳ nghỉ hè của mình ở Bali, tắm nắng và khám phá các địa danh văn hóa của khu vực như những du khách.

  • The tourist season had just ended in the small Caribbean town, leaving the beaches empty and the prices of accommodations significantly lower.

    Mùa du lịch vừa kết thúc tại thị trấn nhỏ vùng Caribe, khiến bãi biển vắng tanh và giá phòng nghỉ giảm đáng kể.

  • The tourist map provided by the hotel showed Gordon and Emily the locations of all the must-see sights in Athens, Greece.

    Bản đồ du lịch do khách sạn cung cấp cho Gordon và Emily biết vị trí của tất cả các điểm tham quan không thể bỏ qua ở Athens, Hy Lạp.

  • Despite speaking the same language, Emily found it challenging to communicate with locals as a tourist in Italy since hosts often spoke dialects.

    Mặc dù nói cùng một ngôn ngữ, Emily vẫn thấy khó khăn khi giao tiếp với người dân địa phương khi đi du lịch ở Ý vì chủ nhà thường nói tiếng địa phương.