Định nghĩa của từ voyager

voyagernoun

Vyager

/ˈvɔɪɪdʒə(r)//ˈvɔɪɪdʒər/

Từ "voyager" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "voiaiger", có nghĩa là "du lịch". Từ này, đến lượt nó, bắt nguồn từ tiếng Latin "via", có nghĩa là "way" hoặc "con đường". "Voyager" lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14, ban đầu dùng để chỉ một lữ khách, đặc biệt là du hành bằng đường biển. Theo thời gian, nó đã phát triển để chỉ một người thực hiện một chuyến đi dài, đặc biệt là một du khách vũ trụ. Ngày nay, "voyager" gợi lên cảm giác khám phá và phiêu lưu, phản ánh mối liên hệ của nó với những chuyến đi qua những khoảng cách xa xôi.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười đi du lịch xa bằng đường biển

namespace
Ví dụ:
  • The intrepid voyager navigated the uncharted waters of the Pacific Ocean in search of new discoveries.

    Nhà thám hiểm gan dạ đã đi qua vùng biển chưa được khám phá của Thái Bình Dương để tìm kiếm những khám phá mới.

  • The retiree sold his mansion and embarked on a voyage to explore the world, living like a modern-day voyager.

    Người đàn ông về hưu đã bán biệt thự của mình và bắt đầu chuyến hành trình khám phá thế giới, sống như một du khách thời hiện đại.

  • The spacecraft, equipped with advanced technology and a crew of skilled voyagers, blasted off into the unknown cosmos.

    Con tàu vũ trụ được trang bị công nghệ tiên tiến và phi hành đoàn giàu kinh nghiệm đã phóng vào vũ trụ vô định.

  • The seasoned voyager, with her yacht in tow, glided gracefully through the Mediterranean Sea, hailing each port as a new adventure.

    Người du hành dày dạn kinh nghiệm, cùng du thuyền của mình, lướt nhẹ nhàng qua Biển Địa Trung Hải, chào đón mỗi cảng như một cuộc phiêu lưu mới.

  • The daring voyager sailed in the wake of history, retracing the steps of brave explorers who came before her.

    Người du hành táo bạo đã ra khơi theo dòng lịch sử, lần theo dấu chân của những nhà thám hiểm dũng cảm đã đi trước.

  • The adventurous voyager battled the tumultuous waves of the Atlantic, riding the mercy of the storm.

    Nhà thám hiểm phiêu lưu đã chiến đấu với những con sóng dữ dội của Đại Tây Dương, tận dụng sự thương xót của cơn bão.

  • The skilled voyager expertly navigated the treacherous Amazon River, marveling at the indigenous flora and fauna.

    Nhà thám hiểm lành nghề đã chèo thuyền một cách điêu luyện trên dòng sông Amazon nguy hiểm, kinh ngạc trước hệ động thực vật bản địa.

  • The expedition leader encouraged his crew of voyagers to embark on a daring expedition to the South Pole, determined to make history.

    Người chỉ huy đoàn thám hiểm đã khuyến khích phi hành đoàn của mình thực hiện một chuyến thám hiểm táo bạo đến Nam Cực, quyết tâm làm nên lịch sử.

  • The intrepid voyager soldiered bravely through the blistering heat of the Sahara, his enduring spirit undaunted in the face of danger.

    Người du hành gan dạ đã dũng cảm vượt qua cái nóng thiêu đốt của sa mạc Sahara, tinh thần bền bỉ của ông không hề nao núng trước nguy hiểm.

  • The well-seasoned voyager, after many years of travel, finally reached the shores of her long-awaited destination, her heart full of gratitude for all the wonders she had witnessed.

    Sau nhiều năm rong ruổi, cuối cùng người lữ hành dày dạn kinh nghiệm cũng đã đến được bờ biển của điểm đến mà bà mong đợi từ lâu, trong lòng tràn đầy lòng biết ơn vì tất cả những điều kỳ diệu mà bà đã chứng kiến.

Từ, cụm từ liên quan

All matches