danh từ
người nước ngoài
tàu nước ngoài
con vật nhập từ nước ngoài; đồ nhập từ nước ngoài
người nước ngoài
/ˈfɒrənə(r)//ˈfɔːrənər/Từ "foreigner" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ và tiếng Anh trung đại. Trong tiếng Pháp cổ, thuật ngữ "estranger" hoặc "estrange" dùng để chỉ người lạ hoặc người ngoài cuộc. Thuật ngữ này sau đó được mượn vào tiếng Anh trung đại là "foreyn" hoặc "fren", có nghĩa là người lạ hoặc người nước ngoài. Từ tiếng Anh hiện đại "foreigner" xuất hiện vào thế kỷ 14 và ý nghĩa của nó được mở rộng hơn nữa để bao gồm những người không phải là người bản xứ hoặc công dân của một quốc gia cụ thể. Nguồn gốc từ nguyên của từ này gắn liền chặt chẽ với khái niệm về sự xa lạ, vốn là một chủ đề quan trọng trong xã hội loài người trong suốt chiều dài lịch sử. Ngày nay, từ "foreigner" được dùng để mô tả những người không phải là người bản xứ hoặc công dân nhập tịch của một quốc gia cụ thể và thường liên quan đến các vấn đề như nhập cư, quốc tịch và bản sắc văn hóa.
danh từ
người nước ngoài
tàu nước ngoài
con vật nhập từ nước ngoài; đồ nhập từ nước ngoài
a person who comes from a different country
một người đến từ một quốc gia khác
Việc tôi là người nước ngoài là một bất lợi lớn.
Người nước ngoài vừa mới chuyển đến thành phố đã gặp khó khăn trong việc giao tiếp với người dân địa phương do rào cản ngôn ngữ.
Là một người nước ngoài ở đất nước này, tôi vẫn đang học cách đi lại và tìm hiểu văn hóa ở đây.
Người nước ngoài rất vui khi thấy người dân địa phương hiếu khách và tử tế, mặc dù lúc đầu họ chưa quen.
Người nước ngoài nhận thấy rằng đồ ăn ở nơi này khá khác so với những gì cô từng thưởng thức ở quê nhà.
a person who does not belong in a particular place
một người không thuộc về một nơi cụ thể nào đó
Tôi luôn bị người dân địa phương coi là người nước ngoài.