Định nghĩa của từ wanderer

wanderernoun

người lang thang

/ˈwɒndərə(r)//ˈwɑːndərər/

Từ "wanderer" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Đức. Thuật ngữ "wanderer" bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "wandian" có nghĩa là "lang thang" và "er" có nghĩa là "người nào đó". Trong thời Trung cổ, từ "wanderer" dùng để chỉ một người du mục hoặc du hành, thường được liên tưởng đến một kẻ lang thang hoặc một người ăn xin. Trong tiếng Đức, từ "wanderer" có liên quan đến động từ "wandern", có nghĩa là "đi bộ" hoặc "lang thang". Khái niệm lang thang hoặc lưu động đã ăn sâu vào nền văn hóa Đức, nơi nó tượng trưng cho sự tự do, phiêu lưu và khám phá. Trong suốt lịch sử, từ "wanderer" đã phát triển để bao hàm nhiều ý nghĩa khác nhau, bao gồm cả một nhà thơ hoặc một nhạc sĩ lang thang từ nơi này sang nơi khác, hoặc một người bắt đầu hành trình khám phá bản thân. Ngày nay, từ "wanderer" gợi lên cảm giác tự do, phiêu lưu và theo đuổi những trải nghiệm mới.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười đi lang thang, người nay đây mai đó

meaningcon vật lạc đàn

meaningngười lầm đường lạc lối

namespace
Ví dụ:
  • The solitary figure in the distance was a true wanderer, with no apparent destination in mind.

    Hình bóng đơn độc ở đằng xa là một kẻ lang thang thực sự, không có điểm đến rõ ràng nào trong tâm trí.

  • She had spent years roaming the countryside as a nomadic wanderer, living off the land and communing with nature.

    Bà đã dành nhiều năm lang thang khắp vùng nông thôn như một kẻ du mục, sống dựa vào đất đai và hòa mình vào thiên nhiên.

  • The wanderer strolled through the city streets, drinking in the sights and sounds of a place he had never seen before.

    Kẻ lang thang đi dạo qua những con phố trong thành phố, đắm mình vào cảnh vật và âm thanh của một nơi mà anh chưa từng thấy trước đây.

  • As a wanderer, he learned to be content with the simplest things in life, as long as he had somewhere to lay his head at night.

    Là một kẻ lang thang, ông đã học được cách bằng lòng với những điều đơn giản nhất trong cuộc sống, miễn là có một nơi để ngả lưng vào ban đêm.

  • The wanderer wandered aimlessly through the forest, lost in thought and contemplation.

    Người lữ hành lang thang vô định qua khu rừng, đắm chìm trong suy nghĩ và chiêm nghiệm.

  • He had been a wanderer all his life, trailing societies and cultures like a restless, unquenchable thirst for knowledge.

    Cả cuộc đời ông là một kẻ lang thang, lang thang khắp các xã hội và nền văn hóa như một cơn khát kiến ​​thức không bao giờ nguôi ngoai.

  • The wanderer befriended the town's folk as he drifted through, leaving as suddenly and forever as he had entered.

    Kẻ lang thang đã kết bạn với người dân thị trấn khi anh đi qua, rồi rời đi đột ngột và mãi mãi như lúc anh đến.

  • She was a wanderer at heart, never staying long enough to build a home or let her roots grow too deep.

    Trong thâm tâm, bà là một người thích phiêu lưu, không bao giờ ở lại đủ lâu để xây dựng một ngôi nhà hoặc để rễ cây của mình phát triển quá sâu.

  • The wanderer saw the world as an endless expanse of adventure, and set foot upon its soil with reckless abandon.

    Kẻ lang thang nhìn thế giới như một vùng đất phiêu lưu bất tận và đặt chân lên đó một cách đầy liều lĩnh.

  • The wanderer was a romantic, a Gypsy dreamer, roaming the lanes of life as though they were a never-ending song.

    Kẻ lang thang là một người lãng mạn, một người mơ mộng kiểu Digan, lang thang trên những nẻo đường của cuộc sống như thể chúng là một bài hát bất tận.