Định nghĩa của từ descendant

descendantnoun

Hậu duệ

/dɪˈsendənt//dɪˈsendənt/

Từ "descendant" bắt nguồn từ tiếng Latin "descendentem", có nghĩa là "đi xuống từ" hoặc "di chuyển xuống từ". Trong tiếng Pháp cổ, từ "descendent" được dùng để mô tả một người đến từ hoặc là hậu duệ của một người khác. Trong tiếng Anh trung đại, từ "descendent" được dùng để mô tả một người đến từ hoặc là hậu duệ của một người khác, đặc biệt là trong bối cảnh dòng dõi gia đình. Theo thời gian, ý nghĩa của "descendant" đã phát triển để bao gồm bất kỳ người nào có quan hệ huyết thống hoặc tổ tiên với người khác, đặc biệt là theo dòng dõi trực tiếp. Ngày nay, "descendant" vẫn được dùng để mô tả bất kỳ người nào có quan hệ huyết thống hoặc tổ tiên với người khác, đặc biệt là theo dòng dõi trực tiếp. Tóm lại, từ "descendant" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ từ tiếng Latin "descendentem", có nghĩa là "đi xuống từ" hoặc "di chuyển xuống từ". Nghĩa ban đầu của nó dùng để chỉ một người đến từ hoặc là hậu duệ của một người khác, nhưng nghĩa của nó đã phát triển để bao gồm bất kỳ người nào có quan hệ huyết thống hoặc tổ tiên với người khác, đặc biệt là trong dòng dõi trực hệ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningcon cháu; người nối dõi

typeDefault

meaningcon cháu (trong quá trình phân nhánh)

namespace

a person’s descendants are their children, their children’s children, and all the people who live after them who are related to them

con cháu của một người là con cái của họ, con cháu của họ và tất cả những người sống sau họ có quan hệ họ hàng với họ

Ví dụ:
  • He was an O'Conor and a direct descendant of the last High King of Ireland.

    Ông là một O'Conor và là hậu duệ trực tiếp của vị Vua tối cao cuối cùng của Ireland.

  • Many of them are descendants of the original settlers.

    Nhiều người trong số họ là hậu duệ của những người định cư ban đầu.

  • My ancestor, a renowned painter, has many artistic descendants in my family tree.

    Tổ tiên của tôi, một họa sĩ nổi tiếng, có nhiều con cháu làm nghệ thuật trong gia đình tôi.

  • The famous scientist's latest discovery can be traced back to a series of experiments conducted by his scientific descendants.

    Khám phá mới nhất của nhà khoa học nổi tiếng này có thể bắt nguồn từ một loạt các thí nghiệm do những người con cháu của ông thực hiện.

  • The royal family has produced numerous descendants over the centuries, all of whom carry on the proud heritage of their noble ancestors.

    Gia đình hoàng gia đã sản sinh ra nhiều thế hệ con cháu qua nhiều thế kỷ, tất cả đều kế thừa di sản đáng tự hào của tổ tiên quý tộc của họ.

something that has developed from something similar in the past

một cái gì đó đã phát triển từ một cái gì đó tương tự trong quá khứ

Ví dụ:
  • Quechua, the lineal descendant of the Inca language

    Quechua, hậu duệ trực hệ của ngôn ngữ Inca