Định nghĩa của từ anticipatory

anticipatoryadjective

dự đoán trước

/ænˌtɪsɪˈpeɪtəri//ænˈtɪsəpətɔːri/

Từ "anticipatory" có nguồn gốc từ tiếng Latin. "Ante" có nghĩa là "before" hoặc "ở phía trước", và "capere" có nghĩa là "lấy" hoặc "chiếm giữ". Kết hợp lại, chúng tạo thành từ tiếng Latin "anticipare", có nghĩa là "lấy trước" hoặc "đi trước". Trong tiếng Anh, từ "anticipatory" xuất hiện vào thế kỷ 16, ban đầu có nghĩa là "được kích hoạt hoặc thực hiện trước" hoặc "chủ động". Theo thời gian, ý nghĩa của nó mở rộng để bao gồm các khái niệm như "nhìn về phía trước" hoặc "dự báo". Ngày nay, "anticipatory" được sử dụng để mô tả các hành động, cảm xúc hoặc phản ứng xảy ra trước một sự kiện hoặc tình huống, thường là để chuẩn bị hoặc phản ứng với sự kiện hoặc tình huống đó. Trong ngôn ngữ đương đại, "anticipatory" thường được sử dụng trong các bối cảnh như kinh doanh, tâm lý học và chăm sóc sức khỏe, nơi mà việc hiểu và giải quyết các kết quả hoặc tình huống tiềm ẩn có thể rất quan trọng.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningdùng trước

meaningnói trước

meaningtrước kỳ hạn

namespace
Ví dụ:
  • The students eagerly waited for the anticipatory lunch break, as they had built up a significant appetite during the morning's vigorous activities.

    Các em học sinh háo hức chờ đến giờ nghỉ trưa vì các em đã cảm thấy rất đói sau nhiều hoạt động sôi nổi vào buổi sáng.

  • The team's success in the previous game instilled an anticipatory confidence in their ability to dominate their upcoming opponents.

    Thành công của đội trong trận đấu trước đã tạo nên sự tự tin trước khả năng chế ngự các đối thủ sắp tới của họ.

  • The audience held their breath in anticipatory suspense as the actress took her first steps onto the stage, eager to witness whether she would deliver a flawless performance.

    Khán giả nín thở trong sự hồi hộp khi nữ diễn viên bước những bước đầu tiên lên sân khấu, háo hức chứng kiến ​​xem cô có mang đến một màn trình diễn hoàn hảo hay không.

  • The manager's anticipatory optimism in the team's performance was bolstered by the fact that they had played exceptionally well in their recent matches.

    Sự lạc quan trước trận đấu của đội bóng của huấn luyện viên càng được củng cố bởi thực tế là họ đã chơi cực kỳ tốt trong những trận đấu gần đây.

  • The couple's marriage was beset with a growing anticipatory anxiety, as they grappled with the challenges of starting a family.

    Cuộc hôn nhân của cặp đôi này luôn trong tình trạng lo lắng ngày càng tăng khi họ phải vật lộn với những thách thức khi bắt đầu một gia đình.

  • The author's anticipatory excitement over the release of her latest novel was palpable, as she informed her social media followers about the book's intriguing plot and captivating characters.

    Sự phấn khích mong đợi của tác giả về việc phát hành tiểu thuyết mới nhất của mình là điều dễ thấy, khi bà thông báo cho những người theo dõi mình trên mạng xã hội về cốt truyện hấp dẫn và các nhân vật lôi cuốn của cuốn sách.

  • The coach's anticipatory apprehension grew as he observed the weather forecast for the upcoming game, concerned that excessive rainfall might render the playing surface unfit for play.

    Sự lo lắng trước trận đấu của huấn luyện viên ngày càng tăng khi ông xem dự báo thời tiết cho trận đấu sắp tới, lo rằng lượng mưa quá lớn có thể khiến mặt sân không thích hợp để thi đấu.

  • The guests lodged in anticipatory expectation at the five-star hotel, spoiled by the lavish amenities and exceptional service that promised to make their stay a luxurious one.

    Các vị khách nghỉ ngơi trong sự mong đợi tại khách sạn năm sao, được nuông chiều bởi các tiện nghi xa hoa và dịch vụ đặc biệt hứa hẹn sẽ mang đến cho họ một kỳ nghỉ sang trọng.

  • The tourists' anticipatory delight at the prospect of witnessing rare and exotic beasts like snow leopards, tigers, and red pandas in their natural habitat drove them to plan an excursion to the national park.

    Niềm vui thích mong đợi của khách du lịch trước viễn cảnh được chứng kiến ​​những loài động vật quý hiếm và kỳ lạ như báo tuyết, hổ và gấu trúc đỏ trong môi trường sống tự nhiên của chúng đã thúc đẩy họ lên kế hoạch cho một chuyến tham quan đến công viên quốc gia.

  • The wedding planner's anticipatory meticulousness in ensuring every detail of the grand ceremony was executed flawlessly left the bride and groom feeling reassured and spoiled for choice as they stepped into the sacred space to exchange vows.

    Sự tỉ mỉ và dự đoán trước của người lập kế hoạch đám cưới trong việc đảm bảo mọi chi tiết của buổi lễ trọng đại được thực hiện hoàn hảo khiến cô dâu và chú rể cảm thấy yên tâm và thoải mái lựa chọn khi bước vào không gian thiêng liêng để trao lời thề.