Định nghĩa của từ prepared

preparedadjective

đã được chuẩn bị

/prɪˈpɛːd/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "prepared" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "preparer", có nghĩa là "chuẩn bị sẵn sàng". Bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "praeparare", sự kết hợp của "prae" (trước) và "parare" (chuẩn bị). Sự phát triển của từ này phản ánh ý tưởng chuẩn bị sẵn sàng một cái gì đó trước, cho dù đó là một bữa ăn, một kế hoạch hay bản thân cho một tình huống cụ thể. Mặc dù ý nghĩa cụ thể đã thay đổi đôi chút theo thời gian, nhưng khái niệm cốt lõi về sự sẵn sàng và dự đoán vẫn không đổi.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningsửa soạn sắm sửa, chuẩn bị, dự bị

exampleto prepare for an exam: chuẩn bị thi

exampleto prepare for a journey: chuẩn bị cho một cuộc hành trình

meaningsoạn (bài); chuẩn bị cho, rèn cặp cho (ai đi thi...)

meaningđiều chế, pha chế (thuốc); làm, dọn, nấu (cơm, thức ăn)

type nội động từ

meaning(: for) sửa soạn, sắm sửa, chuẩn bị, dự bị

exampleto prepare for an exam: chuẩn bị thi

exampleto prepare for a journey: chuẩn bị cho một cuộc hành trình

meaningsẵn sàng; vui lòng (làm gì)

namespace

ready and able to deal with something

sẵn sàng và có khả năng giải quyết việc gì đó

Ví dụ:
  • We'll be better prepared next time.

    Lần sau chúng ta sẽ chuẩn bị tốt hơn.

  • When they set out they were well prepared.

    Khi xuất phát họ đã chuẩn bị rất kỹ càng.

  • I was not prepared for all the problems it caused.

    Tôi đã không chuẩn bị cho tất cả những vấn đề nó gây ra.

  • In his new job he must be prepared for anything.

    Trong công việc mới, anh ấy phải chuẩn bị cho mọi thứ.

  • He came prepared with a list of questions.

    Anh ấy đã chuẩn bị sẵn một danh sách các câu hỏi.

Ví dụ bổ sung:
  • I came prepared.

    Tôi đã chuẩn bị sẵn sàng.

  • I'd had three weeks to get prepared.

    Tôi có ba tuần để chuẩn bị.

  • They are poorly prepared academically.

    Họ được chuẩn bị kém về mặt học thuật.

  • I want you to be prepared for the worst.

    Tôi muốn bạn chuẩn bị cho điều tồi tệ nhất.

  • I was well prepared for the job.

    Tôi đã chuẩn bị tốt cho công việc.

Từ, cụm từ liên quan

willing to do something

sẵn sàng làm điều gì đó

Ví dụ:
  • We are not prepared to accept these conditions.

    Chúng tôi không sẵn sàng chấp nhận những điều kiện này.

  • How much are you prepared to pay?

    Bạn sẵn sàng trả bao nhiêu?

Từ, cụm từ liên quan

done, made, written, etc. in advance

thực hiện, thực hiện, viết, vv trước

Ví dụ:
  • The police officer read out a prepared statement.

    Viên cảnh sát đọc một bản tuyên bố đã chuẩn bị sẵn.

  • I usually buy packs of prepared vegetables to save time.

    Tôi thường mua gói rau củ đã chuẩn bị sẵn để tiết kiệm thời gian.

  • She's clearly reading from prepared notes.

    Cô ấy rõ ràng đang đọc từ những ghi chú đã chuẩn bị sẵn.

Từ, cụm từ liên quan