Định nghĩa của từ sentry

sentrynoun

lính gác

/ˈsentri//ˈsentri/

Từ "sentry" có nguồn gốc từ thế kỷ 16, bắt nguồn từ tiếng Pháp "sentinel," có nghĩa là "watchman" hoặc "người canh gác." Trong Chiến tranh 100 năm giữa Anh và Pháp (1337-1453), binh lính Anh đã sử dụng thuật ngữ tiếng Pháp này để mô tả người canh gác được bố trí tại các địa điểm chiến lược để bảo vệ chống lại các cuộc tấn công của kẻ thù. Từ tiếng Pháp này sau đó được sử dụng trong tiếng Anh là "sentry." Ban đầu, lính canh thường là một sĩ quan binh nhì hoặc không ủy nhiệm được bố trí theo cặp, được gọi là "sentinel", người sẽ thay phiên nhau canh gác suốt đêm hoặc trong thời điểm có nguy hiểm tiềm tàng. Ngày nay, thuật ngữ "sentry" thường được sử dụng để mô tả một người bảo vệ hoặc người canh gác trong bối cảnh quân sự hoặc an ninh.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(quân sự) lính gác

meaningsự canh gác

exampleto keep sentry: canh gác

exampleto relieve sentry: đổi gác, thay phiên gác

namespace
Ví dụ:
  • The soldier stood duty as a sentry outside the army base, carefully scanning the area for any suspicious activities.

    Người lính đứng gác bên ngoài căn cứ quân đội, cẩn thận quan sát khu vực xung quanh để phát hiện bất kỳ hoạt động đáng ngờ nào.

  • The guards were deployed as sentries around the perimeter of the compound to prevent any unauthorized entry.

    Lực lượng bảo vệ được triển khai như lính gác xung quanh khu phức hợp để ngăn chặn mọi sự xâm nhập trái phép.

  • The lone sentry paced back and forth, his eyes fixed on the horizon, waiting for any sign of danger.

    Người lính canh đơn độc đi tới đi lui, mắt hướng về phía đường chân trời, chờ đợi bất kỳ dấu hiệu nguy hiểm nào.

  • The sentry boarded the ship as soon as it docked, his task to ensure that no contraband entered the vessel undetected.

    Người lính gác lên tàu ngay khi tàu cập cảng, nhiệm vụ của anh ta là đảm bảo không có hàng lậu nào xâm nhập vào tàu mà không bị phát hiện.

  • The watchful sentry patrolled the streets of the city, keeping a watchful eye for any criminals who might be up to no good.

    Người lính canh tuần tra khắp các đường phố trong thành phố, luôn để mắt tới bất kỳ tên tội phạm nào có ý định làm điều xấu.

  • The sentry stood his ground, his rifle at the ready, as the enemy forces approached the camp.

    Người lính gác đứng vững, súng trường sẵn sàng khi quân địch tiến đến trại.

  • The navy sentry stood firm on the deck of the ship, scanning the waters for any signs of enemy submarines.

    Người lính canh hải quân đứng vững trên boong tàu, quan sát mặt nước để tìm kiếm bất kỳ dấu hiệu nào của tàu ngầm địch.

  • The sentry's duty was to be vigilant and report any unusual activities to his superiors immediately.

    Nhiệm vụ của lính canh là phải cảnh giác và báo cáo ngay cho cấp trên bất kỳ hoạt động bất thường nào.

  • The air force sentry stood alert in the cockpit, keeping a close eye on the radar screen and listening for any potential threats.

    Người lính gác của không quân luôn cảnh giác trong buồng lái, theo dõi chặt chẽ màn hình radar và lắng nghe mọi mối đe dọa tiềm ẩn.

  • The sentry stood guard at the checkpoint, checking the identity documents of all who passed through to ensure that only authorized personnel were allowed entry.

    Người lính gác đứng gác tại trạm kiểm soát, kiểm tra giấy tờ tùy thân của tất cả những người đi qua để đảm bảo chỉ những người có thẩm quyền mới được phép vào.

Từ, cụm từ liên quan