Định nghĩa của từ venture into

venture intophrasal verb

mạo hiểm vào

////

Cụm từ "venture into" có nguồn gốc từ tiếng Anh có từ thế kỷ 16. Thuật ngữ "venture" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "venturer", có nghĩa là "dám", "mạo hiểm" hoặc "thực hiện điều gì đó với kết quả không chắc chắn". Vào thế kỷ 16, "venture" được sử dụng như một danh từ có nghĩa là "doanh nghiệp nguy hiểm", "rủi ro" hoặc "dự án". Nó cũng có nghĩa là "vốn đầu tư vào một doanh nghiệp thương mại" và "lợi nhuận từ khoản đầu tư đó". Theo thời gian, từ "venture" bắt đầu mang nghĩa là "thử làm điều gì đó nguy hiểm hoặc không chắc chắn" và "thực hiện điều gì đó với tinh thần táo bạo hoặc táo bạo". Đây là cách chúng ta có cụm từ "venture into" dùng để chỉ hành động bắt tay vào một hành động hoặc sáng kiến ​​mới và không chắc chắn. Nhìn chung, nguồn gốc và sự phát triển của cụm từ "venture into" phản ánh cảm giác rủi ro, không chắc chắn và táo bạo thường gắn liền với những nỗ lực mới và chưa biết đến.

namespace
Ví dụ:
  • The explorers ventured into the uncharted jungle, eager to discover new species and undiscovered treasures.

    Các nhà thám hiểm đã mạo hiểm vào khu rừng rậm chưa được khám phá, háo hức khám phá những loài mới và kho báu chưa được khám phá.

  • As the sun began to set, the hiker hesitated before venturing into the dark woods, unsure of what lay ahead.

    Khi mặt trời bắt đầu lặn, người đi bộ đường dài do dự trước khi mạo hiểm bước vào khu rừng tối tăm, không chắc chắn điều gì sẽ xảy ra ở phía trước.

  • The detective cautiously ventured into the Runic Chamber, heart pounding as he uncovered the thief's hidden lair.

    Thám tử thận trọng tiến vào Phòng chữ Rune, tim đập thình thịch khi phát hiện ra hang ổ ẩn giấu của tên trộm.

  • The adrenaline junkie couldn't resist the urge to venture into the abandoned mine, despite the warnings of its deadly traps.

    Kẻ nghiện adrenaline không thể cưỡng lại được sự thôi thúc muốn mạo hiểm vào khu mỏ bỏ hoang, mặc dù đã được cảnh báo về những cái bẫy chết người ở đó.

  • The biologist ventured into the untouched rainforest, fascinated by the unique flora and fauna that thrived in the dense canopy.

    Nhà sinh vật học đã mạo hiểm đi vào khu rừng nhiệt đới nguyên sơ, bị mê hoặc bởi hệ thực vật và động vật độc đáo phát triển mạnh trong tán cây rậm rạp.

  • The soldiers hesitated before venturing into the heavily fortified enemy camp, aware of the high risks and deadliest enemies that lay within.

    Những người lính do dự trước khi tiến vào trại địch được phòng thủ nghiêm ngặt, vì nhận thức được những rủi ro cao và kẻ thù nguy hiểm nhất ẩn náu bên trong.

  • The archaeologist ventured into the ancient tomb, uncovering sacred artifacts and secrets that had been lost for centuries.

    Nhà khảo cổ học đã mạo hiểm vào ngôi mộ cổ, khám phá ra những hiện vật linh thiêng và bí mật đã bị thất lạc trong nhiều thế kỷ.

  • The treasure hunter ventured into the depths of the ocean, in search of sunken vessels and the fortunes they held.

    Người săn kho báu đã mạo hiểm đi sâu vào lòng đại dương để tìm kiếm những con tàu đắm và kho báu bên trong.

  • The wildlife documentary crew ventured into the predator's territory, capturing the most exhilarating footage of the natural world.

    Đoàn làm phim tài liệu về động vật hoang dã đã mạo hiểm đi vào lãnh thổ của loài săn mồi này, ghi lại những thước phim thú vị nhất về thế giới tự nhiên.

  • The mountaineer ventured into the peak of the highest mountain, determined to stand atop the world and take in its breathtaking view.

    Người leo núi đã mạo hiểm leo lên đỉnh núi cao nhất, quyết tâm đứng trên đỉnh thế giới và chiêm ngưỡng quang cảnh ngoạn mục nơi đây.