Định nghĩa của từ venture

venturenoun

dự án kinh doanh, công việc kinh doanh, liều, mạo hiểm

/ˈvɛn(t)ʃə/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "venture" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ và tiếng Anh trung đại. Từ tiếng Pháp "aventure" bắt nguồn từ tiếng Latin "adventura", có nghĩa là "chance" hoặc "may mắn". Vào thế kỷ 14, từ "venture" đã đi vào tiếng Anh, ban đầu ám chỉ một sự may mắn hoặc vận may. Theo thời gian, ý nghĩa của "venture" đã mở rộng để bao hàm ý tưởng chấp nhận rủi ro hoặc thực hiện một nỗ lực mới, thường đi kèm với sự không chắc chắn hoặc nguy hiểm. Cảm giác phiêu lưu và chấp nhận rủi ro này được phản ánh trong các cụm từ như "to venture into" hoặc "take a venture," truyền tải cảm giác bước vào điều chưa biết. Ngày nay, từ "venture" được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ kinh doanh (ví dụ: đầu tư mạo hiểm) đến du lịch (ví dụ: tham gia một chuyến phiêu lưu) cho đến những chuyến đi cá nhân (ví dụ: tham gia một chuyến phiêu lưu ngoài trời).

Tóm Tắt

type danh từ

meaningviệc mạo hiểm, việc liều lĩnh

exampleto venture one's life: liều thân

exampleto venture a danger: mạo hiểm

exampleto venture fighting a strong force with a weaker one: dám lấy yếu đánh mạnh

meaning(thương nghiệp) sự đầu cơ

meaningtuỳ may rủi, liều

type động từ

meaningliều, mạo hiểm, dám, đánh bạo

exampleto venture one's life: liều thân

exampleto venture a danger: mạo hiểm

exampleto venture fighting a strong force with a weaker one: dám lấy yếu đánh mạnh

meaning(xem) nothing

namespace
Ví dụ:
  • After conducting extensive market research, the company decided to venture into the competitive e-commerce industry.

    Sau khi tiến hành nghiên cứu thị trường sâu rộng, công ty quyết định dấn thân vào ngành thương mại điện tử đầy cạnh tranh.

  • The young entrepreneur Ventured into the tech start-up scene and founded a business that revolutionized the industry.

    Doanh nhân trẻ đã mạo hiểm bước vào lĩnh vực khởi nghiệp công nghệ và thành lập một doanh nghiệp làm thay đổi toàn bộ ngành công nghiệp.

  • The investment bank advised its wealthy clients to venture into emerging markets for significant returns on investment.

    Ngân hàng đầu tư này khuyên các khách hàng giàu có của mình đầu tư vào các thị trường mới nổi để có được lợi nhuận đầu tư đáng kể.

  • The intrepid explorer ventured into the heart of the Amazon rainforest, eager to discover new plant and animal species.

    Nhà thám hiểm gan dạ đã mạo hiểm đi vào trung tâm rừng mưa Amazon với mong muốn khám phá các loài thực vật và động vật mới.

  • The intrepid mountaineer ventured into the treacherous Himalayas to conquer the highest peak on earth.

    Nhà leo núi gan dạ đã mạo hiểm tiến vào dãy Himalaya hiểm trở để chinh phục đỉnh núi cao nhất thế giới.

  • The backpacker decided to venture into Southeast Asia to explore the quaint, historic cities and witness fascinating cultural traditions.

    Người du lịch ba lô quyết định mạo hiểm đến Đông Nam Á để khám phá những thành phố cổ kính, lịch sử và chứng kiến ​​những truyền thống văn hóa hấp dẫn.

  • The imaginative author ventured into unfamiliar territories by writing a series of sci-fi novels that plunged the reader into an exciting and bizarre world.

    Tác giả giàu trí tưởng tượng đã mạo hiểm khám phá những vùng đất xa lạ bằng cách viết một loạt tiểu thuyết khoa học viễn tưởng đưa người đọc vào một thế giới thú vị và kỳ lạ.

  • The ambitious manager ventured into a career in finance, aiming to make a difference in the global markets.

    Người quản lý đầy tham vọng này đã dấn thân vào sự nghiệp trong lĩnh vực tài chính với mục tiêu tạo nên sự khác biệt trên thị trường toàn cầu.

  • The inexperienced scuba diver ventured into the depths of the ocean, hoping to encounter a diverse range of marine creatures.

    Người thợ lặn thiếu kinh nghiệm đã mạo hiểm lặn xuống độ sâu của đại dương, hy vọng sẽ bắt gặp nhiều loại sinh vật biển đa dạng.

  • The innovative scientist ventured into the unknown by conducting groundbreaking research in a once-unexplored discipline, yielding fascinating results.

    Nhà khoa học sáng tạo đã mạo hiểm bước vào điều chưa biết bằng cách tiến hành nghiên cứu mang tính đột phá trong một lĩnh vực chưa từng được khám phá, mang lại những kết quả hấp dẫn.