danh từ
việc mạo hiểm, việc liều lĩnh
to venture one's life: liều thân
to venture a danger: mạo hiểm
to venture fighting a strong force with a weaker one: dám lấy yếu đánh mạnh
(thương nghiệp) sự đầu cơ
tuỳ may rủi, liều
động từ
liều, mạo hiểm, dám, đánh bạo
to venture one's life: liều thân
to venture a danger: mạo hiểm
to venture fighting a strong force with a weaker one: dám lấy yếu đánh mạnh
(xem) nothing