Định nghĩa của từ discovery

discoverynoun

sự khám phá, sự tìm ra, sự phát hiện ra

/dɪˈskʌv(ə)ri/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "discovery" có nguồn gốc từ các từ tiếng Latin "discere", nghĩa là "học", và "opus", nghĩa là "work" hoặc "hành động". Trong tiếng Latin thời trung cổ, thuật ngữ "discovery" ám chỉ quá trình khám phá hoặc tìm ra thứ gì đó trước đây chưa được biết đến hoặc ẩn giấu. Ý nghĩa khám phá này như một quá trình khám phá hoặc tiết lộ điều gì đó mới đã được đưa vào tiếng Anh trung đại với tên gọi "discovery," với lần sử dụng đầu tiên được ghi chép có niên đại từ thế kỷ 13. Khái niệm khám phá theo cách chúng ta hiểu ngày nay, liên quan đến việc Tìm ra vùng đất mới, có mối liên hệ sớm nhất với Thời đại Khám phá vào thế kỷ 15 và 16. Người Bồ Đào Nha, Tây Ban Nha và các nhà thám hiểm châu Âu khác đã sử dụng thuật ngữ "descobrir" (khám phá) để mô tả những chiến công của họ, dẫn đến bản dịch tiếng Anh là "discovery." Theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã mở rộng để bao gồm không chỉ những khám phá về mặt địa lý mà còn cả khoa học, nghệ thuật và các hình thức khám phá khác.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự khám phá ra, sự tìm ra, sự phát hiện ra

meaningđiều khám phá ra, điều tìm ra, điều phát hiện ra; phát minh

meaningsự để lộ ra (bí mật...)

typeDefault

meaningsự khám phá, sự phát minh

namespace

an act or the process of finding somebody/something, or learning about something that was not known about before

một hành động hoặc quá trình tìm kiếm ai đó/cái gì đó, hoặc tìm hiểu về điều gì đó mà trước đây chưa được biết đến

Ví dụ:
  • Researchers in this field have made some important new discoveries.

    Các nhà nghiên cứu trong lĩnh vực này đã thực hiện một số khám phá mới quan trọng.

  • New scientific discoveries are being made all the time.

    Những khám phá khoa học mới đang được thực hiện mọi lúc.

  • the discovery of antibiotics in the twentieth century

    sự phát hiện ra thuốc kháng sinh trong thế kỷ 20

  • The discovery of a child's body in the river has shocked the community.

    Việc phát hiện thi thể trẻ em dưới sông khiến người dân bàng hoàng.

  • the discovery of new talent in the art world

    việc khám phá những tài năng mới trong thế giới nghệ thuật

  • He saw life as a voyage of discovery.

    Anh nhìn cuộc đời như một chuyến hành trình khám phá.

  • The film takes us on a journey of discovery to different parts of the globe.

    Bộ phim đưa chúng ta vào cuộc hành trình khám phá đến những nơi khác nhau trên thế giới.

  • She was shocked by the discovery that he had been unfaithful.

    Cô bị sốc khi phát hiện ra anh không chung thủy.

  • In 1974 Hawking made the discovery (= he discovered) that black holes give off radiation.

    Năm 1974 Hawking đã khám phá ra (= ông đã khám phá ra) rằng các lỗ đen phát ra bức xạ.

Ví dụ bổ sung:
  • The story tells of a man's journey of personal discovery up an African river.

    Câu chuyện kể về hành trình khám phá bản thân của một người đàn ông ngược dòng sông Châu Phi.

  • There may be many unexpected treasures awaiting discovery.

    Có thể có nhiều kho báu bất ngờ đang chờ bạn khám phá.

  • the awful discovery that he had been deceiving her

    phát hiện khủng khiếp rằng anh đã lừa dối cô

  • the discovery of oil in the North Sea

    phát hiện dầu ở biển Bắc

  • the grisly discovery of a decapitated body

    phát hiện rùng rợn về thi thể bị chặt đầu

a thing, fact or person that is found or learned about for the first time

một sự vật, sự kiện hoặc người được tìm thấy hoặc biết đến lần đầu tiên

Ví dụ:
  • The drug is not a new discovery—it's been known about for years.

    Loại thuốc này không phải là một phát hiện mới—nó đã được biết đến từ nhiều năm nay.

  • one of the most important scientific discoveries of all time

    một trong những khám phá khoa học quan trọng nhất mọi thời đại

  • potentially the biggest archaeological discovery in Norway for fifty years

    có khả năng là khám phá khảo cổ học lớn nhất ở Na Uy trong 50 năm

  • recent discoveries about sleep

    những khám phá gần đây về giấc ngủ

  • The scientists made a groundbreaking discovery in their research study, which could potentially change the course of medicine.

    Các nhà khoa học đã có một khám phá mang tính đột phá trong nghiên cứu của mình, có khả năng thay đổi tiến trình của y học.

Ví dụ bổ sung:
  • Their work led to some important medical discoveries.

    Công việc của họ đã dẫn đến một số khám phá y học quan trọng.

  • a discovery by a French scientist

    một khám phá của một nhà khoa học người Pháp

Từ, cụm từ liên quan