Định nghĩa của từ veggie burger

veggie burgernoun

bánh mì kẹp chay

/ˈvedʒi bɜːɡə(r)//ˈvedʒi bɜːrɡər/

Thuật ngữ "veggie burger" có nguồn gốc từ cuối những năm 1980 như một chiến lược tiếp thị để quảng bá các lựa chọn thay thế từ thực vật cho bánh mì kẹp thịt bò truyền thống. Khi mối quan tâm về sức khỏe, phúc lợi động vật và các vấn đề môi trường bắt đầu gia tăng, ngày càng nhiều người ăn chay, ăn chay trường và những người quan tâm đến sức khỏe bắt đầu tìm kiếm các lựa chọn không có thịt. Thuật ngữ "veggie burger" được đặt ra để mô tả một loại bánh làm từ nhiều loại rau, ngũ cốc và đậu, chẳng hạn như đậu nành, nấm và đậu lăng, được tạo hình và nấu giống như bánh mì kẹp thịt truyền thống. Việc sử dụng từ "burger" trong thuật ngữ này đã giúp thu hút những người ăn thịt đang tìm kiếm một loại thay thế có hương vị và kết cấu tương tự. Sự phổ biến của bánh mì kẹp thịt chay tiếp tục tăng trong suốt những năm 1990, dẫn đến việc tạo ra nhiều thương hiệu thương mại và sự gia tăng các lựa chọn nhà hàng chay và thuần chay. Ngày nay, bánh mì kẹp thịt chay có thể được tìm thấy trong các cửa hàng tạp hóa, nhà hàng thức ăn nhanh và thậm chí cả các cơ sở ẩm thực cao cấp, minh chứng cho sức hấp dẫn lâu dài của chúng như một lựa chọn thay thế lành mạnh hơn và bền vững hơn cho bánh mì kẹp thịt truyền thống làm từ thịt.

namespace
Ví dụ:
  • I ordered a veggie burger with avocado, arugula, and chipotle mayo at the plant-based cafe.

    Tôi đã gọi một chiếc bánh mì kẹp chay với bơ, rau arugula và sốt mayonnaise chipotle tại quán cà phê thuần chay.

  • My vegetarian friend insists that a veggie burger can be just as satisfying as a meat-based burger.

    Người bạn ăn chay của tôi khăng khăng rằng một chiếc burger chay cũng có thể thỏa mãn như một chiếc burger thịt.

  • I'm trying to decrease my carbon footprint by having veggie burgers instead of beef burgers at least once a week.

    Tôi đang cố gắng giảm lượng khí thải carbon bằng cách ăn bánh mì kẹp chay thay vì bánh mì kẹp thịt bò ít nhất một lần một tuần.

  • The veggie burger I had for lunch today was made with lentils, mushrooms, and spinach.

    Chiếc bánh mì kẹp chay mà tôi ăn trưa hôm nay được làm từ đậu lăng, nấm và rau bina.

  • The veggie burger at this diner has won several awards for its delicious taste and texture.

    Bánh mì kẹp chay tại quán ăn này đã giành được một số giải thưởng về hương vị và kết cấu thơm ngon.

  • I've been vegan for a few months now, and veggie burgers have become a staple in my diet.

    Tôi đã ăn chay được vài tháng và bánh mì kẹp chay đã trở thành món ăn chính trong chế độ ăn của tôi.

  • The veggie burger at this fast-food chain is made with non-GMO ingredients and is cooked separately to avoid cross-contamination.

    Bánh mì kẹp chay tại chuỗi cửa hàng thức ăn nhanh này được làm từ các thành phần không biến đổi gen và được chế biến riêng để tránh lây nhiễm chéo.

  • My stomach has been bothering me lately, so I've been swapping out my regular burgers for veggie burgers to give my digestive system a break.

    Dạo này dạ dày tôi khó chịu nên tôi đã đổi loại bánh mì kẹp thịt thông thường sang bánh mì kẹp thịt chay để hệ tiêu hóa được nghỉ ngơi.

  • I'm on a mission to find the best veggie burger in town, and so far my favorite is from a hidden gem of a restaurant.

    Tôi đang thực hiện nhiệm vụ tìm kiếm món burger chay ngon nhất trong thị trấn và cho đến nay, món tôi thích nhất lại đến từ một nhà hàng ẩn giấu tuyệt đẹp.

  • I'm always on the lookout for new and creative veggie burger ideas to try at home.

    Tôi luôn tìm kiếm những ý tưởng làm bánh mì kẹp chay mới và sáng tạo để thử ở nhà.