Định nghĩa của từ vegan

vegannoun

thuần chay

/ˈviːɡən//ˈviːɡən/

Thuật ngữ "vegan" có nguồn gốc từ năm 1944 từ sự kết hợp của hai từ: "vegetarian" và âm tiết cuối của "hen". Donald Watson, một thợ mộc người Anh và nhà hoạt động vì quyền động vật, đã đặt ra thuật ngữ này sau khi thành lập Hiệp hội thuần chay. Ông tin rằng chế độ ăn chỉ bao gồm thực phẩm có nguồn gốc thực vật là cách sống tự nhiên và hợp lý nhất. Mục tiêu của Watson là nhấn mạnh đến việc đối xử có đạo đức và không khai thác động vật, chứ không chỉ là tránh xa chúng trong chế độ ăn. Tạp chí thuần chay đầu tiên, The Vegan News, được xuất bản vào năm 1945 và kể từ đó, thuật ngữ này đã được sử dụng rộng rãi để mô tả một lối sống từ chối sử dụng động vật làm thực phẩm, quần áo và các mục đích khác.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningngười ăn chay chặt chẽ (không ăn mà cũng không dùng bất cứ một sản phẩm nàu từ động vật; trứng, da )

typetính từ

meaningăn chay

namespace
Ví dụ:
  • Sarah is a vegan and avoids eating any animal products, including meat, dairy, and eggs.

    Sarah là người ăn chay và tránh ăn bất kỳ sản phẩm động vật nào, bao gồm thịt, sữa và trứng.

  • The vegan restaurant only serves dishes that are made without any animal-derived ingredients.

    Nhà hàng thuần chay chỉ phục vụ các món ăn được chế biến không có thành phần nào có nguồn gốc từ động vật.

  • Many people follow a vegan lifestyle because of its health benefits and the impact that animal agriculture has on the environment.

    Nhiều người theo đuổi lối sống thuần chay vì lợi ích sức khỏe và tác động của ngành chăn nuôi đến môi trường.

  • The vegan food festival featured a variety of plant-based dishes, such as jackfruit tacos, lentil burgers, and mushroom stroganoff.

    Lễ hội ẩm thực thuần chay có nhiều món ăn có nguồn gốc thực vật, chẳng hạn như bánh tacos mít, bánh mì kẹp đậu lăng và thịt bò xào nấm.

  • Jessica switched to a vegan diet after watching a documentary about factory farming and wanted to make a more compassionate choice.

    Jessica chuyển sang chế độ ăn thuần chay sau khi xem một bộ phim tài liệu về chăn nuôi công nghiệp và muốn đưa ra lựa chọn nhân đạo hơn.

  • The man insisted that his veganism is not just a diet, but a lifestyle that encompasses all aspects of his beliefs and values.

    Người đàn ông này khẳng định rằng chế độ ăn thuần chay của ông không chỉ là chế độ ăn kiêng mà còn là lối sống bao gồm mọi khía cạnh trong niềm tin và giá trị của ông.

  • The vegan athlete consumed protein-rich foods like quinoa, tofu, and nuts to ensure that he was getting all the nutrients he needed for his intense workouts.

    Vận động viên ăn chay này đã tiêu thụ những thực phẩm giàu protein như hạt diêm mạch, đậu phụ và các loại hạt để đảm bảo rằng anh nhận được đầy đủ chất dinh dưỡng cần thiết cho quá trình tập luyện cường độ cao của mình.

  • The vegan couple's wedding menu consisted of entirely plant-based dishes, from the appetizers to the dessert.

    Thực đơn đám cưới của cặp đôi ăn chay bao gồm toàn bộ các món ăn có nguồn gốc thực vật, từ món khai vị đến món tráng miệng.

  • In order to go vegan, some people find it helpful to replace animal products with plant-based alternatives, such as vegan cheeses, sausages, and ice cream.

    Để trở thành người ăn chay, một số người thấy rằng việc thay thế các sản phẩm từ động vật bằng các sản phẩm có nguồn gốc thực vật, chẳng hạn như pho mát thuần chay, xúc xích và kem, là hữu ích.

  • The vegan traveler made sure to pack protein bars and snacks for her trip, as she knows that finding vegan food in some places can be a challenge.

    Du khách ăn chay đã đảm bảo mang theo thanh protein và đồ ăn nhẹ cho chuyến đi của mình vì cô biết rằng việc tìm kiếm đồ ăn thuần chay ở một số nơi có thể là một thách thức.

Từ, cụm từ liên quan

All matches