Định nghĩa của từ lentil

lentilnoun

đậu lăng

/ˈlentl//ˈlentl/

Nguồn gốc của từ "lentil" được cho là bắt nguồn từ tiếng Latin "lens", có nghĩa là "lens" hoặc "lentil." Điều này thể hiện rõ qua hạt hình bầu dục của cây trông giống như thấu kính. Từ "lentil" có nguồn gốc từ Đế chế La Mã, nơi đây là một loại thực phẩm chủ yếu. Người La Mã đã chuyển thể từ tiếng Latin này và truyền bá nó vào tiếng Pháp cổ, sau đó phát triển thành từ tiếng Anh trung đại "lentyl". Thuật ngữ này cuối cùng đã được đổi thành từ tiếng Anh hiện đại "lentil" vào khoảng thế kỷ 14. Thật thú vị khi lưu ý rằng thuật ngữ "lentil" cũng đã được sử dụng để làm nổi bật mùa Chay trong lịch Cơ đốc giáo. Trong 40 ngày Mùa Chay, là thời gian chuẩn bị và sám hối trước lễ Phục sinh, nhiều người theo đạo Thiên chúa kiêng thịt, và đậu lăng trở thành lựa chọn thực phẩm phổ biến do hàm lượng protein của chúng. Điều này có thể dẫn đến sự liên kết của nó với mùa Chay vì mọi người thường nói "eating lentils for Lent" như một cách để mô tả xu hướng trong thời kỳ tôn giáo này. Ngày nay, đậu lăng được trồng và tiêu thụ ở nhiều nơi trên thế giới, trong đó Ấn Độ là nước sản xuất lớn nhất. Hàm lượng protein và chất dinh dưỡng cao của đậu lăng khiến chúng trở thành một thành phần phổ biến trong nhiều món ăn khác nhau và là nguồn protein chay quan trọng đối với nhiều người.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(thực vật học) đậu lăng

namespace
Ví dụ:
  • In my salad today, I added boiled lentils for some extra protein and fiber.

    Trong món salad hôm nay, tôi thêm đậu lăng luộc để bổ sung thêm protein và chất xơ.

  • Lentils are a key ingredient in this vegan soup recipe, providing a hearty base for the tasty broth.

    Đậu lăng là thành phần chính trong công thức súp thuần chay này, tạo nên nền tảng vững chắc cho nước dùng ngon miệng.

  • I love making lentil curry with vegetables and coconut milk for a healthy and flavorful dinner.

    Tôi thích làm món cà ri đậu lăng với rau và nước cốt dừa để có một bữa tối lành mạnh và ngon miệng.

  • For a quick and easy lunch, I sometimes pack a lentil and vegetable wrap with hummus and fresh greens.

    Để có một bữa trưa nhanh chóng và dễ dàng, đôi khi tôi chuẩn bị một đĩa đậu lăng và rau cuốn cùng với hummus và rau xanh tươi.

  • These lentil patties are a delicious and healthy alternative to meatballs or burgers.

    Những chiếc bánh đậu lăng này là một sự thay thế ngon miệng và lành mạnh cho thịt viên hoặc bánh mì kẹp thịt.

  • Lentils are a nutritious addition to chili, giving it a rich and earthy flavor.

    Đậu lăng là một thành phần bổ dưỡng bổ sung vào món ớt, mang lại cho món ăn hương vị đậm đà và thơm ngon.

  • I like to throw a handful of lentils into my pasta sauce for some extra texture and nutrition.

    Tôi thích cho một ít đậu lăng vào nước sốt mì ống để tăng thêm kết cấu và dinh dưỡng.

  • Lentil soup is a comforting and warming dish for a chilly evening, perfect for dinner on a cold night.

    Súp đậu lăng là món ăn ấm áp và dễ chịu cho một buổi tối se lạnh, hoàn hảo cho bữa tối trong đêm lạnh.

  • If you're looking for a protein-packed snack, roasted lentils make for a tasty and satisfying snack.

    Nếu bạn đang tìm kiếm một món ăn nhẹ giàu protein thì đậu lăng rang sẽ là một món ăn nhẹ ngon miệng và thỏa mãn.

  • In this lentil and vegetable shepherd's pie, lentils take the place of traditional meat for a healthier yet still hearty dish.

    Trong món bánh nướng nhân đậu lăng và rau này, đậu lăng thay thế thịt truyền thống để tạo nên món ăn lành mạnh hơn nhưng vẫn bổ dưỡng.